Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Club Africain

Thành lập: 1920-10-4
Quốc tịch: Tunisia
Thành phố: Rades
Sân nhà: Hammadi Agrebi Stadium
Sức chứa: 60000
Website: http://www.clubafricain.com/
Club Africain - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUN D128/04/24Etoile du Sahel0-0Club AfricainH  Dướic0-0Dưới
Tun Cup21/04/24US Ben Guerdane1-1Club AfricainH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
TUN D114/04/24Club Africain0-0Stade TunisienH  Dướic0-0Dưới
TUN D117/03/24Esperance Sportive de Tunis1-0Club AfricainB  Dướil1-0Trên
TUN D109/03/24Club Africain1-0U.S.Monastir T  Dướil0-0Dưới
TUN D106/03/24Club Sportif Sfaxien*0-0Club Africain H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF CC03/03/24Club Africain1-1Academica LobitoH  Dướic0-0Dưới
CAF CC25/02/24Dreams FC(GHA)*1-0Club AfricainB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
TUN D103/01/24Olympique de Beja0-1Club Africain*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
TUN D130/12/23Club Africain*1-0AS SolimanT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
TUN D126/12/23Stade Tunisien2-1Club Africain*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CAF CC21/12/23Club Africain*3-0Rivers UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
TUN D114/12/23 Club Africain*0-1Etoile du SahelB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF CC10/12/23Rivers United*1-0Club AfricainB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
CAF CC03/12/23Academica Lobito1-3Club AfricainT  Trênc0-0Dưới
CAF CC26/11/23Club Africain2-0Dreams FC(GHA) T  Dướic2-0Trên
TUN D104/11/23EGS Gafsa0-1Club AfricainT  Dướil0-1Trên
TUN D129/10/23Club Africain2-0US Ben GuerdaneT  Dướic2-0Trên
TUN D122/10/23Club Africain3-1Olympique de BejaT  Trênc2-0Trên
TUN D107/10/23AS Soliman1-2Club AfricainT  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 1 0 0 0 4 3 4
50.00% 25.00% 25.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Club Africain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 300 96 5 329 335
Club Africain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 136 182 193 101 52 183 251 141 89
20.48% 27.41% 29.07% 15.21% 7.83% 27.56% 37.80% 21.23% 13.40%
Sân nhà 92 106 75 30 15 58 121 79 60
28.93% 33.33% 23.58% 9.43% 4.72% 18.24% 38.05% 24.84% 18.87%
Sân trung lập 6 7 9 3 3 7 6 11 4
21.43% 25.00% 32.14% 10.71% 10.71% 25.00% 21.43% 39.29% 14.29%
Sân khách 38 69 109 68 34 118 124 51 25
11.95% 21.70% 34.28% 21.38% 10.69% 37.11% 38.99% 16.04% 7.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Africain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 14 108 39 2 39 12 13 14
47.64% 6.01% 46.35% 48.75% 2.50% 48.75% 30.77% 33.33% 35.90%
Sân nhà 76 11 70 3 1 5 4 1 2
48.41% 7.01% 44.59% 33.33% 11.11% 55.56% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân trung lập 10 1 7 2 0 2 0 2 1
55.56% 5.56% 38.89% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 25 2 31 34 1 32 8 10 11
43.10% 3.45% 53.45% 50.75% 1.49% 47.76% 27.59% 34.48% 37.93%
Club Africain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUN D104/05/2024 20:00Club AfricainVSClub Sportif Sfaxien
TUN D111/05/2024 20:00U.S.MonastirVSClub Africain
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mohamed Ali Amri
10Tayeb Meziani
28Hamdi Labidi
30Kingsley Eduwo
31Youssef Snana
Alioune Mbaye
Rached Arfaoui
Nidhal Bouchereb
Tiền vệ
5Ahmed Khalil
7Adem Garreb
8Ghaith Sghaier
11Chiheb Labidi
13Wissem Ben Yahia
15Zouheir Dhaouadi
18Khalil Kassab
19Bassem Srarfi
20Yassine Dridi
24Ahmed Hammami
25Houssem Eddine Souissi
33Federico Bikoro
Wael Oueslati
Nidhal Sghaier
Yahia Mtiri
Hậu vệ
2Ameur Omrani
3Skander Labidi
4Hamza Agrebi
6Mohamed Amine Hamrouni
17Ghaith Zaalouni
21Adem Taous
26Rami Bedoui
32Toufik Cherifi
37Makram Marzouki
Montassar Baaziz
Youssef Meddeb
Thủ môn
1Noureddine Farhati
23Mouez Hassen
Ahmed Labidi
Wassim Maghzaoui
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.