Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sparta Pra-ha B(Sparta Praha B)

Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Sân nhà: FK Viktoria Stadion
Sức chứa: 5,037
Địa chỉ: Pra-ha
Sparta Pra-ha B(Sparta Praha B) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D204/05/24 Hanacka Slavia Kromeriz*3-3Sparta Pra-ha B H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CZE D228/04/24Sparta Pra-ha B*2-0Viktoria ZizkovT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
CZE D221/04/24Vysocina Jihlava*3-1Sparta Pra-ha BB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CZE D217/04/24Sparta Pra-ha B*5-1FK PribramT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
CZE D212/04/24 Opava*3-2Sparta Pra-ha BB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D207/04/24Sparta Pra-ha B5-3Vyskov*T0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
CZE D230/03/24Brno*2-3Sparta Pra-ha BT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
CZE D217/03/24 Sparta Pra-ha B*1-2FK VarnsdorfB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
CZE D209/03/24 MFK Chrudim*0-2Sparta Pra-ha BT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D203/03/24Sparta Pra-ha B*4-0ProstejovT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF25/02/24Sparta Pra-ha B3-1FC Silon TaborskoT  Trênc1-0Trên
INT CF18/02/24Sparta Pra-ha B6-0Sokol HostounT  Trênc2-0Trên
INT CF10/02/24Sparta Pra-ha B(T)2-0Jablonec BT  Dướic2-0Trên
INT CF03/02/24Sparta Pra-ha B6-1SK Sokol Zapy*T0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT PLIC26/01/24Blackburn Rovers U21*4-1Sparta Pra-ha BB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT PLIC23/01/24Nottingham Forest(U21)*3-2Sparta Pra-ha BB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT PLIC08/12/23Leeds United(U21)1-3Sparta Pra-ha BT  Trênc0-2Trên
INT PLIC25/11/23Wolves U212-1Sparta Pra-ha B B  Trênl1-0Trên
CZE D212/11/23Sparta Pra-ha B2-1FC Silon Taborsko*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CZE D204/11/23FC Sellier & Bellot Vlasim*0-1Sparta Pra-ha BT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 1hòa(5.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 10thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(33.33%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 1 6 8 0 1 1 0 0 4 1 5
65.00% 5.00% 30.00% 88.89% 0.00% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Sparta Pra-ha B(Sparta Praha B) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 100 204 136 15 233 222
Sparta Pra-ha B(Sparta Praha B) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 74 97 96 75 117 132 114 92
24.84% 16.26% 21.32% 21.10% 16.48% 25.71% 29.01% 25.05% 20.22%
Sân nhà 76 34 43 31 24 44 52 54 58
36.54% 16.35% 20.67% 14.90% 11.54% 21.15% 25.00% 25.96% 27.88%
Sân trung lập 4 2 6 3 6 6 8 2 5
19.05% 9.52% 28.57% 14.29% 28.57% 28.57% 38.10% 9.52% 23.81%
Sân khách 33 38 48 62 45 67 72 58 29
14.60% 16.81% 21.24% 27.43% 19.91% 29.65% 31.86% 25.66% 12.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Pra-ha B(Sparta Praha B) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 3 57 49 3 54 10 13 19
50.00% 2.50% 47.50% 46.23% 2.83% 50.94% 23.81% 30.95% 45.24%
Sân nhà 47 2 48 11 0 9 8 5 13
48.45% 2.06% 49.48% 55.00% 0.00% 45.00% 30.77% 19.23% 50.00%
Sân trung lập 4 0 3 3 1 4 0 3 1
57.14% 0.00% 42.86% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 9 1 6 35 2 41 2 5 5
56.25% 6.25% 37.50% 44.87% 2.56% 52.56% 16.67% 41.67% 41.67%
Sparta Pra-ha B(Sparta Praha B) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D208/05/2024 16:30Sparta Pra-ha BVSLisen
CZE D213/05/2024 22:30Sigma Olomouc BVSSparta Pra-ha B
CZE D219/05/2024 23:00Sparta Pra-ha BVSFC Sellier & Bellot Vlasim
CZE D225/05/2024 23:00Dukla PrahaVSSparta Pra-ha B
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Maxmilian Lehocky
9Adam Goljan
11Ondrej Novotny
17Tomas Schanelec
20Daniel Rus
27Vojtech Hranos
34Filip Silhart
Tiền vệ
8Tomas Jonas
12Roman Mokrovics
14Ondrej Lilling
15Daniel Kastanek
23Nelson Okeke
28Jakub Tosnar
30David Holoubek
31Lukas Penxa
33Amath Cisse
37Roman Horak
Vojtech Lukavsky
Hậu vệ
3Petr Hodous
4Josef Starek
18Lukas Vana
19Adam Sevinsky
24Dalibor Vecerka
26Patrik Vydra
Ibrahima Fall
Thủ môn
22Erik Kolar
42Jakub Surovcik
44Filip Nalezinek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.