Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mashal Muborak

Thành lập: 1984
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Mubarek
Sân nhà: Bahrom Vafoev Stadium
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Mubarek
Mashal Muborak - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB D1A03/05/24Mashal Muborak4-0Xorazm UrganchT  Trênc2-0Trên
UZB Cup29/04/24Mashal Muborak8-0Qoraqalpogiston FAT  Trênc5-0Trên
UZB Cup22/04/24Mashal Muborak0-0Buxoro FKH  Dướic0-0Dưới
UZB Cup15/04/24AGMK0-1Mashal Muborak T  Dướil0-0Dưới
UZB D1A08/04/24Buxoro FK*0-0Mashal MuborakH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB D1A03/04/24Mashal Muborak*2-0Shortan Guzar T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UZB D1A29/03/24FK Olympic Tashkent B0-0Mashal MuborakH  Dướic0-0Dưới
UZB D1A19/03/24Mashal Muborak*1-0Aral NukusT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UZB D1A12/03/24Mashal Muborak*0-0Kuruvchi Kokand QoqonH0:0HòaDướic0-0Dưới
UZB D1A22/11/23Kuruvchi Kokand Qoqon1-1Mashal MuborakH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
UZB D1A15/11/23 Mashal Muborak*1-0Shortan GuzarT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB D1A25/10/23Mashal Muborak1-0Xorazm UrganchT  Dướil0-0Dưới
UZB D1A16/10/23Aral Nukus1-0Mashal MuborakB  Dướil0-0Dưới
UZB D1A09/10/23Mashal Muborak2-1Lokomotiv Tashkent* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UZB D1A01/10/23Andijan II2-2Mashal Muborak H  Trênc0-2Trên
UZB D1A22/09/23Mashal Muborak*2-0Navbahor Namangan BT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB D1A10/09/23Unired2-3Mashal MuborakT  Trênl1-0Trên
UZB D1A26/08/23Mashal Muborak2-1Shortan GuzarT  Trênl1-1Trên
UZB D1A18/08/23FK G'ijduvon0-0Mashal MuborakH  Dướic0-0Dưới
UZB D1A13/08/23Dinamo Samarqand2-0Mashal MuborakB  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 6thắng kèo(85.71%), 1hòa(14.29%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 9 2 0 0 0 0 2 5 2
55.00% 35.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Mashal Muborak - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 231 122 8 274 246
Mashal Muborak - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 113 118 97 86 161 166 107 86
20.38% 21.73% 22.69% 18.65% 16.54% 30.96% 31.92% 20.58% 16.54%
Sân nhà 78 65 48 32 25 52 73 62 61
31.45% 26.21% 19.35% 12.90% 10.08% 20.97% 29.44% 25.00% 24.60%
Sân trung lập 1 2 6 4 1 9 3 2 0
7.14% 14.29% 42.86% 28.57% 7.14% 64.29% 21.43% 14.29% 0.00%
Sân khách 27 46 64 61 60 100 90 43 25
10.47% 17.83% 24.81% 23.64% 23.26% 38.76% 34.88% 16.67% 9.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mashal Muborak - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 5 37 77 7 70 6 2 7
51.16% 5.81% 43.02% 50.00% 4.55% 45.45% 40.00% 13.33% 46.67%
Sân nhà 39 5 30 19 2 16 5 2 4
52.70% 6.76% 40.54% 51.35% 5.41% 43.24% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân trung lập 2 0 1 5 1 1 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 6 53 4 53 1 0 3
33.33% 0.00% 66.67% 48.18% 3.64% 48.18% 25.00% 0.00% 75.00%
Mashal Muborak - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB D1A09/05/2024 19:00FK Do'stlik TashkentVSMashal Muborak
UZB D1A16/05/2024 19:00Kuruvchi Kokand QoqonVSMashal Muborak
UZB D1A22/05/2024 19:00Aral NukusVSMashal Muborak
UZB D1A28/05/2024 19:00Mashal MuborakVSFK Olympic Tashkent B
UZB D1A03/06/2024 19:00Shortan GuzarVSMashal Muborak
UZB D1A12/06/2024 19:00Mashal MuborakVSBuxoro FK
UZB D1A18/06/2024 19:00Xorazm UrganchVSMashal Muborak
UZB D1A25/06/2024 19:00Mashal MuborakVSFK Do'stlik Tashkent
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Donier Usmanov
11Samuel Chigozie Ononiwu
20Khudoerkhon Sadulloev
77Ibrokhim Numonov
Muhammadjon Sultanov
Tiền vệ
8Michael Ibe
21Ukeme Williams
Hậu vệ
2Zafar Akromov
5Najmiddin Normurodov
13Shakhzod Shaymanov
18Abbos Shodmonov
93Siroy Allaev
Thủ môn
1Botir Nosirov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.