Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Corvinul Hunedoara

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Hunedoara
Sân nhà: Michael Klein
Sức chứa: 16,500
Địa chỉ: str.Mihai Viteazu 10, Hunedoara
Website: http://fccorvinul1921.ro/
Corvinul Hunedoara - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D204/05/24Unirea Slobozia1-0Corvinul Hunedoara*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D229/04/24Corvinul Hunedoara*3-1CSC 1599 SelimbarT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ROM D225/04/24Gloria Buzau*2-2Corvinul HunedoaraH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ROM D220/04/24Corvinul Hunedoara*2-0CS MioveniT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ROM Cup17/04/24Corvinul Hunedoara*3-1FC VoluntariT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ROM D213/04/24Csikszereda Miercurea*2-1Corvinul HunedoaraB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ROM D210/04/24Corvinul Hunedoara*1-0Unirea SloboziaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D206/04/24CSC 1599 Selimbar0-0Corvinul Hunedoara*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM Cup03/04/24Corvinul Hunedoara4-0CFR Cluj* T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ROM D229/03/24Corvinul Hunedoara*1-1Gloria BuzauH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D216/03/24Unirea Slobozia*3-1Corvinul HunedoaraB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ROM D209/03/24Corvinul Hunedoara2-0FC ArgesT  Dướic2-0Trên
ROM D201/03/24Gloria Buzau*2-1Corvinul HunedoaraB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ROM D224/02/24Corvinul Hunedoara*3-0CSM SlatinaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/02/24FK Andijan(T)0-5Corvinul HunedoaraT  Trênl0-2Trên
INT CF09/02/24FC Metalurgi Rustavi(T)0-2Corvinul HunedoaraT  Dướic0-1Trên
INT CF06/02/24Miedz Legnica(T)0-1Corvinul HunedoaraT  Dướil0-0Dưới
INT CF31/01/24Corvinul Hunedoara2-0FC Bihor OradeaT  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Corvinul Hunedoara*0-0Unirea DejH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM Cup07/12/23Progresul Pecica0-6Corvinul HunedoaraT  Trênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 7thắng kèo(50.00%), 1hòa(7.14%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 2 0 3 0 0 1 2 4
60.00% 20.00% 20.00% 80.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Corvinul Hunedoara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 36 65 54 4 76 83
Corvinul Hunedoara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 28 37 26 29 38 50 37 34
24.53% 17.61% 23.27% 16.35% 18.24% 23.90% 31.45% 23.27% 21.38%
Sân nhà 26 14 17 8 9 15 21 18 20
35.14% 18.92% 22.97% 10.81% 12.16% 20.27% 28.38% 24.32% 27.03%
Sân trung lập 2 1 0 0 0 0 1 1 1
66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 11 13 20 18 20 23 28 18 13
13.41% 15.85% 24.39% 21.95% 24.39% 28.05% 34.15% 21.95% 15.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Corvinul Hunedoara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 0 9 5 0 3 0 5 3
62.50% 0.00% 37.50% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50% 37.50%
Sân nhà 11 0 4 3 0 0 0 2 0
73.33% 0.00% 26.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 5 2 0 3 0 3 3
44.44% 0.00% 55.56% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Corvinul Hunedoara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D208/05/2024 23:00Corvinul HunedoaraVSCsikszereda Miercurea
ROM D211/05/2024 16:00CS MioveniVSCorvinul Hunedoara
ROM Cup15/05/2024 23:00Corvinul HunedoaraVSASC Otelul Galati
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Marius Lupu
9Marius Coman
14Andrei Herghelegiu
19Daniel Pirvulescu
Tiền vệ
2Rafael Pocioian
8Antonio Bradu
10Sergiu Alexandru Neacsa
11Sebastian Ion
15Alexandru Predica
18Timotei Mitran
27Elton Constantino da Silva
28Sebastian Lupusor
33Marius Chindris
67Ilja Antonov
97Denis Lucian Hrezdac
Hậu vệ
3Ionut Pop
5Adrian Nicolae
6Viorel Stefan Lica
13Flavius Iacob
30Antonio Manolache
38Marco Prejban
98Mihai Velisar
Thủ môn
1Cristian Blaga
12Stefan Lefter
91Darius Roman
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.