|
|
|
AmaZulu | | |
| | Thành lập: | 1932 | Quốc tịch: | Nam Phi | Thành phố: | Durban | Sân nhà: | Moses Mabhida Stadium | Sức chứa: | 52,000 | Địa chỉ: | 44 Walter Gilbert Road, Stamford Hill, Durban, South Africa | Website: | http://www.amazulufc.net/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.58(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
4 |
3 |
4 |
0 |
0 |
1 |
3 |
1 |
4 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
AmaZulu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
221 |
276 |
108 |
5 |
303 |
307 |
AmaZulu - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
63 |
123 |
191 |
135 |
98 |
218 |
229 |
113 |
50 |
10.33% |
20.16% |
31.31% |
22.13% |
16.07% |
35.74% |
37.54% |
18.52% |
8.20% |
Sân nhà |
39 |
60 |
80 |
58 |
25 |
90 |
95 |
50 |
27 |
14.89% |
22.90% |
30.53% |
22.14% |
9.54% |
34.35% |
36.26% |
19.08% |
10.31% |
Sân trung lập |
7 |
14 |
25 |
14 |
11 |
24 |
27 |
14 |
6 |
9.86% |
19.72% |
35.21% |
19.72% |
15.49% |
33.80% |
38.03% |
19.72% |
8.45% |
Sân khách |
17 |
49 |
86 |
63 |
62 |
104 |
107 |
49 |
17 |
6.14% |
17.69% |
31.05% |
22.74% |
22.38% |
37.55% |
38.63% |
17.69% |
6.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AmaZulu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
49 |
0 |
67 |
128 |
8 |
85 |
27 |
31 |
28 |
42.24% |
0.00% |
57.76% |
57.92% |
3.62% |
38.46% |
31.40% |
36.05% |
32.56% |
Sân nhà |
37 |
0 |
50 |
24 |
1 |
17 |
14 |
12 |
13 |
42.53% |
0.00% |
57.47% |
57.14% |
2.38% |
40.48% |
35.90% |
30.77% |
33.33% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
12 |
21 |
0 |
9 |
4 |
9 |
7 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
45.00% |
35.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
5 |
83 |
7 |
59 |
9 |
10 |
8 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
55.70% |
4.70% |
39.60% |
33.33% |
37.04% |
29.63% |
|
|
|
|