Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 4thắng kèo(28.57%), 1hòa(7.14%), 9thua kèo(64.29%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
North Texas - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
26 |
56 |
53 |
0 |
56 |
79 |
North Texas - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
39 |
20 |
39 |
19 |
18 |
23 |
43 |
36 |
33 |
28.89% |
14.81% |
28.89% |
14.07% |
13.33% |
17.04% |
31.85% |
26.67% |
24.44% |
Sân nhà |
23 |
12 |
22 |
7 |
4 |
8 |
17 |
19 |
24 |
33.82% |
17.65% |
32.35% |
10.29% |
5.88% |
11.76% |
25.00% |
27.94% |
35.29% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
8 |
17 |
12 |
14 |
15 |
26 |
17 |
9 |
23.88% |
11.94% |
25.37% |
17.91% |
20.90% |
22.39% |
38.81% |
25.37% |
13.43% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
North Texas - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
19 |
1 |
21 |
18 |
1 |
8 |
3 |
5 |
4 |
46.34% |
2.44% |
51.22% |
66.67% |
3.70% |
29.63% |
25.00% |
41.67% |
33.33% |
Sân nhà |
14 |
1 |
15 |
4 |
0 |
1 |
1 |
4 |
1 |
46.67% |
3.33% |
50.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
6 |
14 |
1 |
7 |
2 |
1 |
3 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
63.64% |
4.55% |
31.82% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
|
|