Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Asgabat

Thành lập: 2006
Quốc tịch: Turkmenistan
Thành phố: Ashgabat
Sân nhà: Nisa Stadium
Sức chứa: 1,500
Asgabat - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TKM YL15/05/24Asgabat1-4FC Altyn AsyrB  Trênl1-2Trên
TKM YL11/05/24Arkadag FK7-1AsgabatB  Trênc2-1Trên
TKM YL07/05/24Asgabat1-0SagadamT  Dướil1-0Trên
TKM YL04/05/24FC Merw1-0AsgabatB  Dướil 
TKM YL30/04/24Asgabat2-1Energetik MaryT  Trênl0-1Trên
TKM YL24/04/24Kopetdag Asgabat0-2AsgabatT  Dướic0-0Dưới
TKM YL17/04/24FC Ahal4-0AsgabatB  Trênc2-0Trên
TKM YL13/04/24Asgabat1-2FK NebitciB  Trênl0-1Trên
TKM YL06/04/24FC Altyn Asyr2-0AsgabatB  Dướic 
TKM YL02/04/24Asgabat1-8Arkadag FKB  Trênl1-7Trên
TKM YL29/03/24Sagadam1-0AsgabatB  Dướil 
TKM YL11/03/24Asgabat1-0FC MerwT  Dướil1-0Trên
TKM YL07/03/24Energetik Mary0-3AsgabatT  Trênl0-2Trên
TKM YL03/03/24Asgabat0-0Kopetdag AsgabatH  Dướic 
TKM YL14/12/23FK Nebitci4-2AsgabatB  Trênc1-0Trên
TKM YL07/12/23Asgabat1-4Arkadag FKB  Trênl1-0Trên
TKM YL01/12/23Kopetdag Asgabat1-3AsgabatT  Trênc 
TKM YL25/11/23Asgabat3-0SagadamT  Trênl1-0Trên
TKM YL12/11/23Asgabat2-0FC MerwT  Dướic0-0Dưới
TKM YL06/11/23Asgabat1-1Energetik MaryH  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 5 2 4 0 0 0 3 0 6
40.00% 10.00% 50.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Asgabat - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 30 44 29 8 66 45
Asgabat - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 23 18 25 30 30 48 20 13
13.51% 20.72% 16.22% 22.52% 27.03% 27.03% 43.24% 18.02% 11.71%
Sân nhà 9 14 9 11 11 10 24 11 9
16.67% 25.93% 16.67% 20.37% 20.37% 18.52% 44.44% 20.37% 16.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 9 9 14 19 20 24 9 4
10.53% 15.79% 15.79% 24.56% 33.33% 35.09% 42.11% 15.79% 7.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Asgabat - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 1 3 2 0 3 0 1 0
33.33% 16.67% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 1 1 2 1 0 1 0 1 0
25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 1 0 2 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Asgabat - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TKM YL18/05/2024 20:00FK NebitciVSAsgabat
TKM YL22/05/2024 20:00AsgabatVSFC Ahal
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Sahupnazar Durdyyew
Kerim Owezow
Satlyk Gurbanow
Berdy Samyradow
Tiền vệ
5Azat Samyradow
6Nazar Towakelow
10Myratgeldi Gurbangeldiyew
19Dowran Berdiyew
26Batyr Tacnazarow
30Boris Iwanow
Orazmuhammet Isangulyyew
Nazar Bayramov
Ruslan Kurbanov
Yenish Seydiyev
Hậu vệ
12Saparmyrat Owezow
15Bayjan Satlykow
39Myrat Amantaganow
Dawid Sarkisow
Islamberdi Bayramow
Dovran Berdiyev
Rahimberdy Baltayew
Nazar Choliew
Yagshigeldi Taganov
Guychmurad Annagulyev
Thủ môn
1Gurbanmyrat Garaev
Ysmayyl Annamyradow
Sergey Kuznezov
Batyr Geldyyew
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.