Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 1hòa(9.09%), 4thua kèo(36.36%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
5 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
4 |
1 |
0 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Al Shahaniya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
64 |
118 |
111 |
11 |
139 |
165 |
Al Shahaniya - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
42 |
39 |
87 |
55 |
81 |
95 |
99 |
65 |
45 |
13.82% |
12.83% |
28.62% |
18.09% |
26.64% |
31.25% |
32.57% |
21.38% |
14.80% |
Sân nhà |
19 |
11 |
32 |
31 |
30 |
39 |
39 |
25 |
20 |
15.45% |
8.94% |
26.02% |
25.20% |
24.39% |
31.71% |
31.71% |
20.33% |
16.26% |
Sân trung lập |
2 |
8 |
13 |
6 |
12 |
14 |
13 |
9 |
5 |
4.88% |
19.51% |
31.71% |
14.63% |
29.27% |
34.15% |
31.71% |
21.95% |
12.20% |
Sân khách |
21 |
20 |
42 |
18 |
39 |
42 |
47 |
31 |
20 |
15.00% |
14.29% |
30.00% |
12.86% |
27.86% |
30.00% |
33.57% |
22.14% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al Shahaniya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
13 |
3 |
16 |
63 |
4 |
59 |
4 |
6 |
5 |
40.63% |
9.38% |
50.00% |
50.00% |
3.17% |
46.83% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân nhà |
7 |
2 |
9 |
17 |
1 |
21 |
1 |
1 |
3 |
38.89% |
11.11% |
50.00% |
43.59% |
2.56% |
53.85% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
3 |
16 |
1 |
14 |
2 |
3 |
0 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
4 |
30 |
2 |
24 |
1 |
2 |
2 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
53.57% |
3.57% |
42.86% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Al Shahaniya - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|