|
|
|
Chateauroux(LB Chateauroux) | | |
| | Thành lập: | 1916 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Chateauroux | Sân nhà: | Gaston-Petit | Sức chứa: | 17,173 | Địa chỉ: | 10, allee Beaumarchais BP 345 36000 Chateauroux | Website: | http://www.berrichonne.net/joo/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.14(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
5 |
0 |
5 |
0 |
1 |
0 |
3 |
5 |
1 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
33.33% |
55.56% |
11.11% |
Chateauroux(LB Chateauroux) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
251 |
433 |
180 |
15 |
432 |
447 |
Chateauroux(LB Chateauroux) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
118 |
158 |
261 |
185 |
157 |
283 |
332 |
160 |
104 |
13.42% |
17.97% |
29.69% |
21.05% |
17.86% |
32.20% |
37.77% |
18.20% |
11.83% |
Sân nhà |
69 |
83 |
129 |
78 |
54 |
121 |
147 |
89 |
56 |
16.71% |
20.10% |
31.23% |
18.89% |
13.08% |
29.30% |
35.59% |
21.55% |
13.56% |
Sân trung lập |
6 |
5 |
9 |
9 |
9 |
16 |
9 |
8 |
5 |
15.79% |
13.16% |
23.68% |
23.68% |
23.68% |
42.11% |
23.68% |
21.05% |
13.16% |
Sân khách |
43 |
70 |
123 |
98 |
94 |
146 |
176 |
63 |
43 |
10.05% |
16.36% |
28.74% |
22.90% |
21.96% |
34.11% |
41.12% |
14.72% |
10.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chateauroux(LB Chateauroux) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
113 |
1 |
160 |
201 |
6 |
178 |
55 |
41 |
44 |
41.24% |
0.36% |
58.39% |
52.21% |
1.56% |
46.23% |
39.29% |
29.29% |
31.43% |
Sân nhà |
94 |
1 |
139 |
33 |
1 |
29 |
34 |
25 |
28 |
40.17% |
0.43% |
59.40% |
52.38% |
1.59% |
46.03% |
39.08% |
28.74% |
32.18% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
5 |
5 |
0 |
9 |
2 |
3 |
3 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân khách |
15 |
0 |
16 |
163 |
5 |
140 |
19 |
13 |
13 |
48.39% |
0.00% |
51.61% |
52.92% |
1.62% |
45.45% |
42.22% |
28.89% |
28.89% |
|
|
|
|