Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester United

[7]
 (0:1 3/4

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR28/01/21Manchester United*1-2Sheffield United0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR18/12/20Sheffield United2-3Manchester United*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR25/06/20Manchester United*3-0Sheffield United0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/19Sheffield United3-3Manchester United*1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC10/01/16Manchester United*1-0Sheffield United0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/04/07Manchester United*2-0Sheffield United0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR18/11/06Sheffield United1-2Manchester United*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 8 trận đấu, Manchester United: 6thắng(75.00%), 1hòa(12.50%), 1bại(12.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Manchester United: 1thắng kèo(12.50%), 1hòa(12.50%), 6thua kèo(75.00%).
Cộng 6trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Sheffield United
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 6 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Sheffield United kém có thực lực và cách khu vực xuống hạng không xa ở mùa này. Hơn nữa, họ đã thua 12/16 trận khi thi đấu sa nhà. Với phong độ tệ hại, liệu Sheffield United chắc chắn nhận thất bại trong chuyến đi Old Trafford trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC21/04/24Coventry(T)3-3Manchester United*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
ENG PR14/04/24AFC Bournemouth*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Chelsea FC*4-3Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR31/03/24Brentford1-1Manchester United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24 Manchester United2-2Liverpool*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
ENG PR09/03/24Manchester United*2-0EvertonT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 3 3 1 0 1 0 6 2 4
45.00% 30.00% 25.00% 42.86% 42.86% 14.29% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 619 411 48 736 693
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 497 362 288 175 107 242 405 353 429
34.78% 25.33% 20.15% 12.25% 7.49% 16.93% 28.34% 24.70% 30.02%
Sân nhà 269 179 117 60 28 90 168 166 229
41.19% 27.41% 17.92% 9.19% 4.29% 13.78% 25.73% 25.42% 35.07%
Sân trung lập 33 22 27 12 9 20 32 23 28
32.04% 21.36% 26.21% 11.65% 8.74% 19.42% 31.07% 22.33% 27.18%
Sân khách 195 161 144 103 70 132 205 164 172
28.97% 23.92% 21.40% 15.30% 10.40% 19.61% 30.46% 24.37% 25.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 520 62 497 79 2 67 27 35 19
48.19% 5.75% 46.06% 53.38% 1.35% 45.27% 33.33% 43.21% 23.46%
Sân nhà 265 33 250 13 0 14 9 8 3
48.36% 6.02% 45.62% 48.15% 0.00% 51.85% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 30 11 1 5 4 6 5
54.41% 1.47% 44.12% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 218 28 217 55 1 48 14 21 11
47.08% 6.05% 46.87% 52.88% 0.96% 46.15% 30.43% 45.65% 23.91%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2024 14:00:00Manchester UnitedVSBurnley
ENG PR06/05/2024 19:00:00Crystal PalaceVSManchester United
ENG PR12/05/2024 15:30:00Manchester UnitedVSArsenal
ENG PR19/05/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG FAC25/05/2024 14:00:00Manchester CityVSManchester United
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/04/24Sheffield United*1-4BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR13/04/24Brentford*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/04/24Sheffield United2-2Chelsea FC*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR30/03/24Sheffield United3-3Fulham*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*B2:0Thua kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Wolves*1-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*B3/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 3 6 0 0 0 2 2 6
15.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 560 298 18 657 581
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 312 302 224 160 316 418 289 215
19.39% 25.20% 24.39% 18.09% 12.92% 25.53% 33.76% 23.34% 17.37%
Sân nhà 134 162 144 99 54 122 201 156 114
22.60% 27.32% 24.28% 16.69% 9.11% 20.57% 33.90% 26.31% 19.22%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 106 147 157 124 104 191 214 133 100
16.61% 23.04% 24.61% 19.44% 16.30% 29.94% 33.54% 20.85% 15.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 160 6 131 46 50 65
49.56% 3.51% 46.93% 53.87% 2.02% 44.11% 28.57% 31.06% 40.37%
Sân nhà 205 21 210 44 2 27 10 14 18
47.02% 4.82% 48.17% 60.27% 2.74% 36.99% 23.81% 33.33% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 114 4 102 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.82% 1.82% 46.36% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2024 14:00:00NewcastleVSSheffield United
ENG PR04/05/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSNottingham Forest
ENG PR11/05/2024 14:00:00EvertonVSSheffield United
ENG PR19/05/2024 15:00:00Sheffield UnitedVSTottenham Hotspur
Manchester United Formation: 352 Sheffield United Formation: 352

Đội hình Manchester United:

Đội hình Sheffield United:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 45 Dermot Mee 1 Altay Bayindir 13 Ivo Grbic 18 Wesley Foderingham
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Marcus Rashford
11 Rasmus Hojlund
16 Diallo Amad Traore
21 Antony Matheus dos Santos
9 Anthony Martial
37 Kobbie Mainoo
18 Carlos Henrique Casimiro
39 Scott McTominay
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
65 Toby Colly
4 Sofyan Amrabat
14 Christian Dannemann Eriksen
7 Mason Mount
29 Aaron Wan Bissaka
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
5 Harry Maguire
75 Habeeb Ogunneye
53 Willy Kambwala Ndengushi
12 Tyrell Malacia
19 Raphael Varane
35 Jonny Evans
6 Lisandro Martinez
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
9 Oliver McBurnie
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
32 William Osula
10 Cameron Archer
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
20 Jayden Ian Bogle
22 Tom Davies
24 Oliver Arblaster
8 Gustavo Hamer
23 Benjamin Jarrod Osborn
35 Andre Brooks
28 James McAtee
21 Vinicius de Souza Costa
16 Oliver Norwood
25 Anis Slimane
2 George Baldock
5 Auston Trusty
19 Jack Robinson
29 Sam Curtis
27 Yasser Larouci
15 Anel Ahmedhodzic
Mason Holgate
6 Chris Basham
12 John Egan
3 Max Josef Lowe
33 Rhys Norrington-Davies
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
2Aston Villa34342319213655.88%Chi tiết
3Luton Town3434319213655.88%Chi tiết
4Wolves33331018015354.55%Chi tiết
5Liverpool33332916413348.48%Chi tiết
6Crystal Palace33331316017-148.48%Chi tiết
7West Ham United34341316414247.06%Chi tiết
8Fulham34341316018-247.06%Chi tiết
9Everton33331315216-145.45%Chi tiết
10Arsenal33333015414145.45%Chi tiết
11Sheffield United3333315315045.45%Chi tiết
12AFC Bournemouth33331315414145.45%Chi tiết
13Chelsea FC31312214314045.16%Chi tiết
14Brighton & Hove Albion32322114216-243.75%Chi tiết
15Manchester City32323114117-343.75%Chi tiết
16Newcastle32322314117-343.75%Chi tiết
17Brentford34341414515-141.18%Chi tiết
18Burnley3434314119-541.18%Chi tiết
19Manchester United32322013118-540.63%Chi tiết
20Nottingham Forest34341013417-438.24%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 158 44.89%
 Hòa 44 12.50%
 Đội khách thắng kèo 150 42.61%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 38.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Burnley, Luton Town, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/04/2024 06:31:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/04/2024 19:00:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
23/04/2024 06:31:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.