Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 16trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
5 |
0 |
5 |
0 |
1 |
0 |
4 |
2 |
3 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
323 |
611 |
298 |
19 |
618 |
633 |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
248 |
342 |
256 |
211 |
347 |
467 |
276 |
161 |
15.51% |
19.82% |
27.34% |
20.46% |
16.87% |
27.74% |
37.33% |
22.06% |
12.87% |
Sân nhà |
106 |
142 |
171 |
109 |
66 |
141 |
222 |
143 |
88 |
17.85% |
23.91% |
28.79% |
18.35% |
11.11% |
23.74% |
37.37% |
24.07% |
14.81% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
5 |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
2 |
14.29% |
21.43% |
35.71% |
14.29% |
14.29% |
28.57% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
Sân khách |
86 |
103 |
166 |
145 |
143 |
202 |
241 |
129 |
71 |
13.37% |
16.02% |
25.82% |
22.55% |
22.24% |
31.42% |
37.48% |
20.06% |
11.04% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
212 |
9 |
267 |
237 |
5 |
218 |
78 |
61 |
69 |
43.44% |
1.84% |
54.71% |
51.52% |
1.09% |
47.39% |
37.50% |
29.33% |
33.17% |
Sân nhà |
148 |
8 |
197 |
55 |
1 |
38 |
38 |
38 |
25 |
41.93% |
2.27% |
55.81% |
58.51% |
1.06% |
40.43% |
37.62% |
37.62% |
24.75% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
6 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
62 |
1 |
68 |
176 |
4 |
177 |
40 |
23 |
44 |
47.33% |
0.76% |
51.91% |
49.30% |
1.12% |
49.58% |
37.38% |
21.50% |
41.12% |
Coventry(Coventry City) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|