|
|
|
Hull City | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Hull | Sân nhà: | MKM Stadium | Sức chứa: | 25,586 | Địa chỉ: | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU | Website: | http://www.wearehullcity.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 3hòa(15.79%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
2 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
2 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Hull City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
288 |
519 |
264 |
17 |
515 |
573 |
Hull City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
188 |
206 |
289 |
206 |
199 |
320 |
364 |
263 |
141 |
17.28% |
18.93% |
26.56% |
18.93% |
18.29% |
29.41% |
33.46% |
24.17% |
12.96% |
Sân nhà |
106 |
108 |
132 |
98 |
71 |
143 |
158 |
147 |
67 |
20.58% |
20.97% |
25.63% |
19.03% |
13.79% |
27.77% |
30.68% |
28.54% |
13.01% |
Sân trung lập |
4 |
6 |
7 |
2 |
4 |
7 |
6 |
6 |
4 |
17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
17.39% |
30.43% |
26.09% |
26.09% |
17.39% |
Sân khách |
78 |
92 |
150 |
106 |
124 |
170 |
200 |
110 |
70 |
14.18% |
16.73% |
27.27% |
19.27% |
22.55% |
30.91% |
36.36% |
20.00% |
12.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hull City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
194 |
8 |
207 |
239 |
18 |
212 |
55 |
45 |
61 |
47.43% |
1.96% |
50.61% |
50.96% |
3.84% |
45.20% |
34.16% |
27.95% |
37.89% |
Sân nhà |
137 |
6 |
147 |
60 |
3 |
52 |
27 |
25 |
37 |
47.24% |
2.07% |
50.69% |
52.17% |
2.61% |
45.22% |
30.34% |
28.09% |
41.57% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
2 |
55 |
174 |
15 |
155 |
28 |
20 |
24 |
46.73% |
1.87% |
51.40% |
50.58% |
4.36% |
45.06% |
38.89% |
27.78% |
33.33% |
Hull City - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|