Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[9]
 (0:0

AS Monaco

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1Lyonnais0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D120/05/23Lyonnais*3-1AS Monaco0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D112/09/22AS Monaco*2-1Lyonnais0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D106/02/22AS Monaco*2-0Lyonnais0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D117/10/21Lyonnais*2-0AS Monaco0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/05/21 AS Monaco*2-3Lyonnais 0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC22/04/21 Lyonnais*0-2AS Monaco0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/10/20 Lyonnais*4-1AS Monaco0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
FRA D110/08/19 AS Monaco0-3Lyonnais*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D125/02/19AS Monaco2-0Lyonnais*1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais AS Monaco
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 6 Thắng 0 Hòa 4 Bại
Mặc AS Monaco có màn trình diễn xuất sắc gần đây, nhưng họ toàn thua cả 2 chuyến làm khách vừa qua tới sân của Lyonnais và chỉ ghi được 1 bàn duy nhất. Đối với AS Monaco, mục tiêu hàng đầu là giành 1 điểm từ đối phương.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/04/24Paris Saint Germain*4-1LyonnaisB0:1Thua kèoTrênl4-1Trên
FRA D115/04/24 Lyonnais*4-3Stade Brestois T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D108/04/24Nantes1-3Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC03/04/24Lyonnais*3-0Valenciennes UST0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D131/03/24Lyonnais*1-1Stade ReimsH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/03/24Toulouse*2-3LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/03/24FC Lorient0-2Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/03/24 Lyonnais*0-3RC LensB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC28/02/24Lyonnais*0-0StrasbourgH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
FRA D124/02/24Metz1-2Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRAC20/01/24 FC Bergerac(T)1-2Lyonnais*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Pontarlier(T)0-3Lyonnais*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 2 2 2 0 0 6 0 2
70.00% 10.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 564 368 30 624 622
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 348 295 305 171 127 235 391 292 328
27.93% 23.68% 24.48% 13.72% 10.19% 18.86% 31.38% 23.43% 26.32%
Sân nhà 195 146 144 55 35 78 171 149 177
33.91% 25.39% 25.04% 9.57% 6.09% 13.57% 29.74% 25.91% 30.78%
Sân trung lập 23 12 19 13 10 20 19 15 23
29.87% 15.58% 24.68% 16.88% 12.99% 25.97% 24.68% 19.48% 29.87%
Sân khách 130 137 142 103 82 137 201 128 128
21.89% 23.06% 23.91% 17.34% 13.80% 23.06% 33.84% 21.55% 21.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 395 29 431 99 5 71 51 35 38
46.20% 3.39% 50.41% 56.57% 2.86% 40.57% 41.13% 28.23% 30.65%
Sân nhà 206 22 249 15 0 11 12 8 5
43.19% 4.61% 52.20% 57.69% 0.00% 42.31% 48.00% 32.00% 20.00%
Sân trung lập 24 0 24 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 165 7 158 75 4 52 37 23 29
50.00% 2.12% 47.88% 57.25% 3.05% 39.69% 41.57% 25.84% 32.58%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/05/2024 19:00:00Lille OSCVSLyonnais
FRA D112/05/2024 19:00:00Clermont FootVSLyonnais
FRA D119/05/2024 19:00:00LyonnaisVSStrasbourg
FRAC25/05/2024 19:00:00LyonnaisVSParis Saint Germain
AS Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/04/24AS Monaco*1-0Lille OSCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/04/24Stade Brestois*0-2AS Monaco T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D107/04/24 AS Monaco*1-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D130/03/24Metz2-5AS Monaco*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D117/03/24 AS Monaco*2-2FC Lorient H0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/03/24Strasbourg0-1AS Monaco*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/02/24RC Lens*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D118/02/24AS Monaco*1-2ToulouseB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC09/02/24FC Rouen1-1AS Monaco*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 3 3 3 0 0 0 8 3 0
55.00% 30.00% 15.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 27.27% 0.00%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 526 317 29 540 639
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 287 254 328 165 145 281 371 288 239
24.34% 21.54% 27.82% 13.99% 12.30% 23.83% 31.47% 24.43% 20.27%
Sân nhà 157 123 143 64 46 109 156 141 127
29.46% 23.08% 26.83% 12.01% 8.63% 20.45% 29.27% 26.45% 23.83%
Sân trung lập 19 12 14 8 12 18 17 12 18
29.23% 18.46% 21.54% 12.31% 18.46% 27.69% 26.15% 18.46% 27.69%
Sân khách 111 119 171 93 87 154 198 135 94
19.10% 20.48% 29.43% 16.01% 14.97% 26.51% 34.08% 23.24% 16.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 317 21 347 148 5 115 52 35 42
46.28% 3.07% 50.66% 55.22% 1.87% 42.91% 40.31% 27.13% 32.56%
Sân nhà 183 16 227 22 0 17 17 3 8
42.96% 3.76% 53.29% 56.41% 0.00% 43.59% 60.71% 10.71% 28.57%
Sân trung lập 15 0 14 10 1 7 4 3 5
51.72% 0.00% 48.28% 55.56% 5.56% 38.89% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 119 5 106 116 4 91 31 29 29
51.74% 2.17% 46.09% 54.98% 1.90% 43.13% 34.83% 32.58% 32.58%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/05/2024 15:00:00AS MonacoVSClermont Foot
FRA D112/05/2024 19:00:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FRA D119/05/2024 19:00:00AS MonacoVSNantes
Lyonnais Formation: 451 AS Monaco Formation: 451

Đội hình Lyonnais:

Đội hình AS Monaco:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 23 Lucas Estella Perri 1 Radoslaw Majecki 16 Philipp Kohn
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Alexandre Lacazette
7 Mama Samba Balde
11 Malick Fofana
9 Gift Emmanuel Orban
6 Maxence Caqueret
31 Nemanja Matic
37 Ernest Nuamah
18 Rayan Mathis Cherki
17 Mohamed Said Benrahma
25 Orel Mangala
8 Corentin Tolisso
98 Ainsley Maitland Niles
55 Duje Caleta Car
12 Jake O´Brien
21 Henrique Silva Milagres
14 Adryelson Rodrigues
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
5 Dejan Lovren
29 Folarin Balogun
10 Wissam Ben Yedder
36 Breel Donald Embolo
19 Youssouf Fofana
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
21 Maghnes Akliouche
18 Takumi Minamino
27 Krepin Diatta
4 Mohamed Camara
42 Mamadou Coulibaly
88 Soungoutou Magassa
37 Edan Diop
7 Eliesse Ben Seghir
17 Aleksandr Golovin
2 Vanderson de Oliveira Campos
99 Wilfried Stephane Singo
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
22 Mohammed Salisu
20 Kassoum Ouattara
12 Caio Henrique Oliveira Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC30302118210860.00%Chi tiết
2Stade Brestois30301517310756.67%Chi tiết
3AS Monaco30302117112556.67%Chi tiết
4Paris Saint Germain31313116213351.61%Chi tiết
5Clermont Foot3030515114150.00%Chi tiết
6Toulouse30301015312350.00%Chi tiết
7Strasbourg3030915411450.00%Chi tiết
8Le Havre3131715214148.39%Chi tiết
9Metz3030514412246.67%Chi tiết
10Nantes3131914017-345.16%Chi tiết
11Lyonnais30301713017-443.33%Chi tiết
12Stade Reims30301713215-243.33%Chi tiết
13FC Lorient3030413116-343.33%Chi tiết
14Montpellier HSC31311513315-241.94%Chi tiết
15Stade Rennes FC30302112315-340.00%Chi tiết
16RC Lens30302312117-540.00%Chi tiết
17Nice30302211613-236.67%Chi tiết
18Marseille3030209219-1030.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 118 40.41%
 Hòa 40 13.70%
 Đội khách thắng kèo 134 45.89%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 10:09:53

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain3120101762970 
2AS Monaco301776563858 
3Stade Brestois301587442953 
4Lille OSC3014106432652 
5Nice301398332448 
6RC Lens3013710393246 
7Stade Rennes FC3011910443642 
8Marseille3010119453741 
9Lyonnais3012513394941 
10Stade Reims3011712374140 
11Toulouse3091011363937 
12Montpellier HSC3191111394337 
Chú ý: -1 pts
13Strasbourg309912334136 
14Nantes319517294932 
15Le Havre3161114304129 
16Metz308517314929 
17FC Lorient306816365926 
18Clermont Foot3041016214922 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 272 88.89%
 Các trận chưa diễn ra 34 11.11%
 Chiến thắng trên sân nhà 106 38.97%
 Trận hòa 76 27.94%
 Chiến thắng trên sân khách 90 33.09%
 Tổng số bàn thắng 711 Trung bình 2.61 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 382 Trung bình 1.40 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 329 Trung bình 1.21 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 76 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 35 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Clermont Foot 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 59 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nantes,FC Lorient 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 31 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 28/04/2024 10:09:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 10:09:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.