|
|
|
RC Lens | | |
| | Thành lập: | 1906 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Lens | Sân nhà: | Stade Bollaert-Delelis | Sức chứa: | 38,223 | Địa chỉ: | Stade Felix Bollaert,rue Alfred Maes,BP 23662304,Lens Cedex | Website: | http://www.rclens.fr/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.74(bình quân) | Giá trị đội hình: | 199,15 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
328 |
508 |
263 |
16 |
514 |
601 |
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
199 |
235 |
345 |
183 |
153 |
306 |
391 |
255 |
163 |
17.85% |
21.08% |
30.94% |
16.41% |
13.72% |
27.44% |
35.07% |
22.87% |
14.62% |
Sân nhà |
123 |
124 |
166 |
61 |
48 |
115 |
181 |
133 |
93 |
23.56% |
23.75% |
31.80% |
11.69% |
9.20% |
22.03% |
34.67% |
25.48% |
17.82% |
Sân trung lập |
14 |
22 |
13 |
15 |
7 |
14 |
26 |
20 |
11 |
19.72% |
30.99% |
18.31% |
21.13% |
9.86% |
19.72% |
36.62% |
28.17% |
15.49% |
Sân khách |
62 |
89 |
166 |
107 |
98 |
177 |
184 |
102 |
59 |
11.88% |
17.05% |
31.80% |
20.50% |
18.77% |
33.91% |
35.25% |
19.54% |
11.30% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
236 |
21 |
279 |
163 |
7 |
141 |
49 |
47 |
47 |
44.03% |
3.92% |
52.05% |
52.41% |
2.25% |
45.34% |
34.27% |
32.87% |
32.87% |
Sân nhà |
166 |
16 |
192 |
25 |
0 |
19 |
16 |
14 |
14 |
44.39% |
4.28% |
51.34% |
56.82% |
0.00% |
43.18% |
36.36% |
31.82% |
31.82% |
Sân trung lập |
22 |
1 |
21 |
6 |
0 |
7 |
4 |
2 |
1 |
50.00% |
2.27% |
47.73% |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
Sân khách |
48 |
4 |
66 |
132 |
7 |
115 |
29 |
31 |
32 |
40.68% |
3.39% |
55.93% |
51.97% |
2.76% |
45.28% |
31.52% |
33.70% |
34.78% |
|
|
|
|