Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Le Havre

[15]
 (0:1/4

Strasbourg

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC08/02/24Strasbourg*3-1Le Havre 0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le Havre0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D229/04/17Strasbourg*2-0Le Havre0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D230/11/16Le Havre*0-1Strasbourg0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/05/10Strasbourg*1-1Le Havre0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D223/12/09Le Havre*3-0Strasbourg0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D203/03/07Le Havre*0-1Strasbourg0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D224/09/06Strasbourg*1-1Le Havre0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D119/01/03Le Havre1-1Strasbourg Dướic0-1Trên
FRA D118/08/02Strasbourg1-1Le Havre  Dướic 

Cộng 10 trận đấu, Le Havre: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Le Havre: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Le Havre Strasbourg
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Strasbourg ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Le Havre 0 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Lần cuối cùng Le Havre giành chiến thắng là vào tháng 3, đội bóng đang trải qua chuỗi 6 vòng liền không biết mùi thắng, và để thủng lưới trong mỗi trận. Ngòa ỉa, đội bóng không thắng trận nào trong 6 lần đụng độ nhau gần đây giữa 2 đội. Vì bị lép vế hoàn toàn trên mặt tâm lý, Le Havre nhất định phải hứng chịu thất bại ở màn so tài này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Le Havre - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/04/24Paris Saint Germain*3-3Le HavreH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D121/04/24Le Havre*0-1MetzB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/04/24Le Havre*0-1NantesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/04/24RC Lens*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/03/24 Clermont Foot*2-1Le Havre B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D110/03/24Le Havre*1-0ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/24Stade Brestois*1-0Le HavreB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D125/02/24Le Havre1-2Stade Reims* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D117/02/24Lille OSC*3-0Le HavreB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/02/24Le Havre0-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC08/02/24Strasbourg*3-1Le Havre B0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Le Havre*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 0 5 0 0 0 1 4 6
25.00% 20.00% 55.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Le Havre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 453 175 19 467 491
Le Havre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 198 292 197 119 283 361 191 123
15.87% 20.67% 30.48% 20.56% 12.42% 29.54% 37.68% 19.94% 12.84%
Sân nhà 78 116 126 73 38 108 161 103 59
18.10% 26.91% 29.23% 16.94% 8.82% 25.06% 37.35% 23.90% 13.69%
Sân trung lập 17 6 23 10 8 12 21 19 12
26.56% 9.38% 35.94% 15.63% 12.50% 18.75% 32.81% 29.69% 18.75%
Sân khách 57 76 143 114 73 163 179 69 52
12.31% 16.41% 30.89% 24.62% 15.77% 35.21% 38.66% 14.90% 11.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 188 159 2 139 51 61 61
48.39% 1.08% 50.54% 53.00% 0.67% 46.33% 29.48% 35.26% 35.26%
Sân nhà 142 3 144 15 1 17 21 20 22
49.13% 1.04% 49.83% 45.45% 3.03% 51.52% 33.33% 31.75% 34.92%
Sân trung lập 12 0 15 14 0 8 3 6 3
44.44% 0.00% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 29 130 1 114 27 35 36
46.43% 1.79% 51.79% 53.06% 0.41% 46.53% 27.55% 35.71% 36.73%
Le Havre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/05/2024 19:00:00NiceVSLe Havre
FRA D119/05/2024 19:00:00Le HavreVSMarseille
Strasbourg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/04/24Strasbourg1-3Nice*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D121/04/24Lille OSC*1-0StrasbourgB0:1HòaDướil1-0Trên
FRA D113/04/24Strasbourg*3-1Stade Reims T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D107/04/24Toulouse*0-0StrasbourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Strasbourg2-0Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/03/24Nantes*1-3StrasbourgT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/03/24Strasbourg0-1AS Monaco*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRAC28/02/24Lyonnais*0-0StrasbourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
FRA D125/02/24Strasbourg*0-3Stade BrestoisB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D110/02/24RC Lens*3-1StrasbourgB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Strasbourg*3-1Le Havre T0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*B1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D128/01/24Clermont Foot*1-1StrasbourgH0:0HòaDướic0-1Trên
FRAC22/01/24Clermont Foot*1-3StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Avoine0-4Strasbourg*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D121/12/23Strasbourg2-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 3hòa(15.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 0 5 0 0 0 4 5 2
40.00% 25.00% 35.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 457 223 11 433 512
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 186 285 168 135 264 312 233 136
18.10% 19.68% 30.16% 17.78% 14.29% 27.94% 33.02% 24.66% 14.39%
Sân nhà 105 104 130 61 46 94 149 128 75
23.54% 23.32% 29.15% 13.68% 10.31% 21.08% 33.41% 28.70% 16.82%
Sân trung lập 8 13 10 9 3 11 11 13 8
18.60% 30.23% 23.26% 20.93% 6.98% 25.58% 25.58% 30.23% 18.60%
Sân khách 58 69 145 98 86 159 152 92 53
12.72% 15.13% 31.80% 21.49% 18.86% 34.87% 33.33% 20.18% 11.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Strasbourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 15 191 175 10 127 39 40 45
45.07% 4.00% 50.93% 56.09% 3.21% 40.71% 31.45% 32.26% 36.29%
Sân nhà 134 13 145 29 1 19 15 14 15
45.89% 4.45% 49.66% 59.18% 2.04% 38.78% 34.09% 31.82% 34.09%
Sân trung lập 8 0 8 6 1 2 5 3 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 11.11% 22.22% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân khách 27 2 38 140 8 106 19 23 28
40.30% 2.99% 56.72% 55.12% 3.15% 41.73% 27.14% 32.86% 40.00%
Strasbourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/05/2024 19:00:00StrasbourgVSMetz
FRA D119/05/2024 19:00:00LyonnaisVSStrasbourg
Le Havre Formation: 361 Strasbourg Formation: 361

Đội hình Le Havre:

Đội hình Strasbourg:

Thủ môn Thủ môn
30 Arthur Desmas 1 Mathieu Gorgelin 36 Alaa Bellaarouch 30 Alexandre Pierre
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Andre Ayew
9 Mohamed Bayo
29 Samuel Grandsir
13 Steve Ngoura
20 Andy Logbo
7 Loic Nego
94 Abdoulaye Toure
5 Oussama Targhalline
27 Christopher Operi
23 Josue Casimir
11 Emmanuel Sabbi
21 Antoine Joujou
8 Yassine Kechta
14 Daler Kuzyaev
93 Arouna Sangante
22 Yoann Salmier
4 Gautier Lloris
17 Oualid El Hajjam
6 Etienne Youte Kinkoue
10 Emanuel Emegha
33 Aboubacar Ali Abdallah
11 Dion Moise Sahi
9 Kevin Gameiro
12 Lebo Mothiba
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno
28 Marvin Senaya
8 Andrey Nascimento dos Santos
27 Ibrahima Sissoko
3 Thomas Delaine
26 Dilane Bakwa
19 Habib Diarra
40 Jeremy Sebas
7 Jessy Deminguet
2 Frederic Guilbert
5 Lucas Perrin
24 Abakar Sylla
18 Junior Mwanga
29 Ismael Doukoure
13 Saidou Sow
4 Karol Fila
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC31312219210961.29%Chi tiết
2Stade Brestois31311518310858.06%Chi tiết
3AS Monaco31312117113454.84%Chi tiết
4Clermont Foot3131516114251.61%Chi tiết
5Paris Saint Germain31313116213351.61%Chi tiết
6Toulouse32321116313350.00%Chi tiết
7Strasbourg3131915412348.39%Chi tiết
8Le Havre3131715214148.39%Chi tiết
9Lyonnais31311814017-345.16%Chi tiết
10Nantes3131914017-345.16%Chi tiết
11Metz3131514413145.16%Chi tiết
12Montpellier HSC32321514315-143.75%Chi tiết
13Stade Reims31311813216-341.94%Chi tiết
14FC Lorient3232513118-540.63%Chi tiết
15RC Lens32322413118-540.63%Chi tiết
16Stade Rennes FC31312212316-438.71%Chi tiết
17Nice31312312613-138.71%Chi tiết
18Marseille31312110219-932.26%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 122 40.53%
 Hòa 40 13.29%
 Đội khách thắng kèo 139 46.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 61.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Toulouse, Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 19.35%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/05/2024 09:52:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain3120101762970 
Chú ý: Paris Saint Germain đã giành được chức vô địch.
2AS Monaco311777584158 
3Stade Brestois311687493356 
4Lille OSC3115106452755 
5Nice311498362551 
6RC Lens3214711423449 
7Marseille3111119473844 
8Lyonnais3113513425144 
9Stade Rennes FC3111911484142 
10Montpellier HSC32101111414440 
Chú ý: -1 pts
11Toulouse32101012394240 
12Stade Reims3111713384540 
13Strasbourg319913344436 
14Nantes319517294932 
15Le Havre3161114304129 
16Metz318518325129 
17FC Lorient326818376326 
18Clermont Foot3151016255025 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 281 91.83%
 Các trận chưa diễn ra 25 8.17%
 Chiến thắng trên sân nhà 110 39.15%
 Trận hòa 76 27.05%
 Chiến thắng trên sân khách 95 33.81%
 Tổng số bàn thắng 748 Trung bình 2.66 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 401 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 347 Trung bình 1.23 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 76 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 36 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Le Havre,Clermont Foot 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Clermont Foot 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 63 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Lorient 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 33 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 04/05/2024 09:52:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/05/2024 13:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
04/05/2024 09:52:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.