Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 2 - Pháp

Valenciennes US

[20]
 (1/2:0

Grenoble

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D222/10/23Grenoble*3-3Valenciennes US0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D227/05/23Valenciennes US*1-0Grenoble0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D223/10/22Grenoble*1-0Valenciennes US0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D220/04/22Grenoble*3-0Valenciennes US0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D221/11/21Valenciennes US(T)*1-0Grenoble 0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D206/02/21Valenciennes US*0-1Grenoble0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D204/10/20Grenoble*2-0Valenciennes US0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D207/03/20Grenoble*1-3Valenciennes US0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D205/10/19Valenciennes US*0-2Grenoble0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D216/02/19Valenciennes US3-2Grenoble* 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Valenciennes US: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Valenciennes US: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Valenciennes US Grenoble
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Valenciennes US ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Valenciennes US 4 Thắng 1 Hòa 5 Bại
Valenciennes US nếm lại mùi vị chiến thắng ở trận trước, các cầu thủ được phấn chấn tinh thần. Trận này tiếp đón một Grenoble có phong độ thất thương, tin rằng Valenciennes US sẽ thêm một thắng lợi nữa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Valenciennes US - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D224/04/24 Valenciennes US1-0Ajaccio* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D221/04/24Paris FC*2-1Valenciennes USB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D214/04/24Valenciennes US1-4Pau FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D207/04/24Annecy*2-1Valenciennes USB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRAC03/04/24Lyonnais*3-0Valenciennes USB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D230/03/24Valenciennes US0-2Saint-Etienne*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D217/03/24Guingamp*3-0Valenciennes USB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D210/03/24Valenciennes US0-0Angers SCO*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/03/24Auxerre*0-0Valenciennes USH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC29/02/24FC Rouen*1-1Valenciennes USH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D225/02/24Valenciennes US0-2Rodez AF*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D218/02/24Dunkerque*2-1Valenciennes USB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D211/02/24Valenciennes US*1-1Stade Lavallois MFCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRAC08/02/24Saint Priest(T)1-2Valenciennes US*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D204/02/24Concarneau*1-0Valenciennes USB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D228/01/24Valenciennes US*3-1BastiaT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D224/01/24Bordeaux*3-1Valenciennes USB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRAC21/01/24Valenciennes US2-1Paris FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D214/01/24Valenciennes US*0-1Amiens SCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Sarreguemines0-2Valenciennes UST  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 3 2 4 1 0 0 1 2 7
25.00% 20.00% 55.00% 33.33% 22.22% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Valenciennes US - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 395 189 18 406 472
Valenciennes US - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 145 276 184 152 299 308 167 104
13.78% 16.51% 31.44% 20.96% 17.31% 34.05% 35.08% 19.02% 11.85%
Sân nhà 74 80 133 68 49 113 141 86 64
18.32% 19.80% 32.92% 16.83% 12.13% 27.97% 34.90% 21.29% 15.84%
Sân trung lập 4 11 14 8 4 11 13 12 5
9.76% 26.83% 34.15% 19.51% 9.76% 26.83% 31.71% 29.27% 12.20%
Sân khách 43 54 129 108 99 175 154 69 35
9.93% 12.47% 29.79% 24.94% 22.86% 40.42% 35.57% 15.94% 8.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valenciennes US - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 2 129 230 9 211 41 49 50
44.02% 0.85% 55.13% 51.11% 2.00% 46.89% 29.29% 35.00% 35.71%
Sân nhà 87 2 109 54 1 45 27 29 29
43.94% 1.01% 55.05% 54.00% 1.00% 45.00% 31.76% 34.12% 34.12%
Sân trung lập 10 0 13 7 0 6 1 2 1
43.48% 0.00% 56.52% 53.85% 0.00% 46.15% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 6 0 7 169 8 160 13 18 20
46.15% 0.00% 53.85% 50.15% 2.37% 47.48% 25.49% 35.29% 39.22%
Valenciennes US - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D203/05/2024 18:00:00ES Troyes ACVSValenciennes US
FRA D210/05/2024 18:45:00Valenciennes USVSQuevilly Rouen
FRA D217/05/2024 18:45:00CaenVSValenciennes US
Grenoble - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D224/04/24Grenoble0-2Saint-Etienne*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D221/04/24Annecy*0-1GrenobleT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D216/04/24Grenoble0-0Angers SCO*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D207/04/24Paris FC*2-1GrenobleB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D231/03/24Grenoble*0-0GuingampH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D217/03/24Rodez AF*3-1GrenobleB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D212/03/24Grenoble*0-2Stade Lavallois MFCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D203/03/24Bastia*1-0GrenobleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D225/02/24Grenoble*0-1Pau FCB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D218/02/24ES Troyes AC*3-1GrenobleB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D211/02/24Bordeaux*1-0GrenobleB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D204/02/24Grenoble*5-1Caen T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D228/01/24Quevilly Rouen*1-1GrenobleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D224/01/24Grenoble*1-1AuxerreH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D214/01/24Grenoble*2-2DunkerqueH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF06/01/24Saint-Etienne3-0GrenobleB  Trênl 
FRA D220/12/23Concarneau0-3Grenoble*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D217/12/23Grenoble*1-0AnnecyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC10/12/23Chambery SF1-1GrenobleH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
FRA D206/12/23Angers SCO*1-0GrenobleB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 3hòa(16.67%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 4 3 0 0 0 2 2 7
20.00% 30.00% 50.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Grenoble - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 368 149 9 369 437
Grenoble - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 165 255 145 107 264 285 167 90
16.63% 20.47% 31.64% 17.99% 13.28% 32.75% 35.36% 20.72% 11.17%
Sân nhà 91 86 116 46 37 102 122 96 56
24.20% 22.87% 30.85% 12.23% 9.84% 27.13% 32.45% 25.53% 14.89%
Sân trung lập 7 5 8 6 3 8 9 8 4
24.14% 17.24% 27.59% 20.69% 10.34% 27.59% 31.03% 27.59% 13.79%
Sân khách 36 74 131 93 67 154 154 63 30
8.98% 18.45% 32.67% 23.19% 16.71% 38.40% 38.40% 15.71% 7.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grenoble - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 90 2 107 134 3 121 39 45 28
45.23% 1.01% 53.77% 51.94% 1.16% 46.90% 34.82% 40.18% 25.00%
Sân nhà 78 0 86 23 0 20 21 24 14
47.56% 0.00% 52.44% 53.49% 0.00% 46.51% 35.59% 40.68% 23.73%
Sân trung lập 3 0 4 5 0 4 1 2 4
42.86% 0.00% 57.14% 55.56% 0.00% 44.44% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 9 2 17 106 3 97 17 19 10
32.14% 7.14% 60.71% 51.46% 1.46% 47.09% 36.96% 41.30% 21.74%
Grenoble - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D203/05/2024 18:00:00GrenobleVSConcarneau
FRA D210/05/2024 18:45:00AjaccioVSGrenoble
FRA D217/05/2024 18:45:00GrenobleVSAmiens SC
Valenciennes US Formation: 451 Grenoble Formation: 433

Đội hình Valenciennes US:

Đội hình Grenoble:

Thủ môn Thủ môn
16 Jean Louchet 30 Lassana Sy 1 Brice Maubleu 13 Mamadou Diop
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Andrew Jung
90 Kehinde Mathias Oyewusi
9 Sirine Ckene Doucoure
14 Joeffrey Cuffaut
8 Sacha Banse
10 Nick Venema
59 Manga Foe Ondoa
96 Flamarion Junior
17 Aymen Boutoutaou
6 Julien Masson
34 Makabi Lilepo
24 Allan Linguet
44 Joachim Kayi Sanda
15 Lucas Woudenberg
3 Souleymane Basse
11 Amine Sbai
7 Pape Meissa Ba
2 Abdoulie Sanyang
22 Natanael Ntolla
19 Lenny Joseph
25 Theo Valls
6 Dante Rigo
8 Jessy Benet
31 Nolan Mbemba
10 Eddy Sylvestre
70 Saikou Touray
39 Mathys Tourraine
4 Mamadou Diarra
14 Loic Nestor
77 Arial Benabent Mendy
29 Gaetan Paquiez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pau FC343412212111061.76%Chi tiết
2Angers SCO34342318214452.94%Chi tiết
3Saint-Etienne34342518313552.94%Chi tiết
4Auxerre34343118214452.94%Chi tiết
5Bastia34341418115352.94%Chi tiết
6Caen34341818115352.94%Chi tiết
7Rodez AF34341717314350.00%Chi tiết
8Paris FC34331916215148.48%Chi tiết
9Dunkerque34341216216047.06%Chi tiết
10Stade Lavallois MFC34331415315045.45%Chi tiết
11Grenoble34341715514144.12%Chi tiết
12Amiens SC34341815613244.12%Chi tiết
13Concarneau3434815316-144.12%Chi tiết
14ES Troyes AC34341115217-244.12%Chi tiết
15Ajaccio34331414316-242.42%Chi tiết
16Guingamp34322013316-340.63%Chi tiết
17Annecy34331513416-339.39%Chi tiết
18Quevilly Rouen34341812319-735.29%Chi tiết
19Valenciennes US3434811221-1032.35%Chi tiết
20Bordeaux34342311419-832.35%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 141 38.63%
 Hòa 56 15.34%
 Đội khách thắng kèo 168 46.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pau FC, 61.76%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bordeaux, Valenciennes US, 32.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Angers SCO, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Quevilly Rouen, 17.65%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Dunkerque, Pau FC, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bordeaux, Ajaccio, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Amiens SC, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 10:03:49

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Auxerre3418106633464 
2Angers SCO341879513761 
3Saint-Etienne3418610432660 
4Rodez AF3414119564653 
5Paris FC34141010433752 
6Pau FC3413129554851 
7Caen3415613454251 
8Stade Lavallois MFC34131011374249 
9Guingamp34121111393447 
10Bastia3413813384146 
Chú ý: -1 pts
11Grenoble34111211383745 
12Amiens SC3410159313445 
13Ajaccio3412913333745 
14Bordeaux3412913414544 
Chú ý: -1 pts
15Dunkerque3411815314641 
16Annecy3410915414439 
17ES Troyes AC3481214394736 
18Concarneau349817324735 
19Quevilly Rouen3461612464934 
20Valenciennes US3431120215020 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 340 89.47%
 Các trận chưa diễn ra 40 10.53%
 Chiến thắng trên sân nhà 135 39.71%
 Trận hòa 100 29.41%
 Chiến thắng trên sân khách 105 30.88%
 Tổng số bàn thắng 823 Trung bình 2.42 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 442 Trung bình 1.30 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 381 Trung bình 1.12 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Auxerre 63 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Auxerre 33 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Auxerre 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Valenciennes US 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Valenciennes US 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Ajaccio 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Saint-Etienne 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Ajaccio 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Saint-Etienne 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Valenciennes US 50 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Concarneau 27 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Caen 30 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 10:03:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 10:03:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.