|
|
|
Amiens SC | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Amiens | Sân nhà: | Stade de la Licorne | Sức chứa: | 12,097 | Địa chỉ: | stade de la Licorne, rue de Chapitre, BP 16035, 80016 Amiens Cedex | Website: | http://www.amiensfootball.com | Tuổi cả cầu thủ: | 26.06(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 11hòa(55.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
11 |
4 |
1 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
6 |
1 |
25.00% |
55.00% |
20.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
54.55% |
9.09% |
Amiens SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
276 |
437 |
175 |
14 |
416 |
486 |
Amiens SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
135 |
164 |
290 |
175 |
138 |
288 |
334 |
166 |
114 |
14.97% |
18.18% |
32.15% |
19.40% |
15.30% |
31.93% |
37.03% |
18.40% |
12.64% |
Sân nhà |
82 |
96 |
134 |
72 |
47 |
123 |
158 |
81 |
69 |
19.03% |
22.27% |
31.09% |
16.71% |
10.90% |
28.54% |
36.66% |
18.79% |
16.01% |
Sân trung lập |
3 |
8 |
12 |
6 |
8 |
10 |
18 |
3 |
6 |
8.11% |
21.62% |
32.43% |
16.22% |
21.62% |
27.03% |
48.65% |
8.11% |
16.22% |
Sân khách |
50 |
60 |
144 |
97 |
83 |
155 |
158 |
82 |
39 |
11.52% |
13.82% |
33.18% |
22.35% |
19.12% |
35.71% |
36.41% |
18.89% |
8.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Amiens SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
140 |
7 |
164 |
184 |
4 |
163 |
56 |
57 |
54 |
45.02% |
2.25% |
52.73% |
52.42% |
1.14% |
46.44% |
33.53% |
34.13% |
32.34% |
Sân nhà |
122 |
6 |
142 |
26 |
1 |
25 |
29 |
26 |
25 |
45.19% |
2.22% |
52.59% |
50.00% |
1.92% |
48.08% |
36.25% |
32.50% |
31.25% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
5 |
13 |
0 |
11 |
1 |
2 |
2 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
16 |
1 |
17 |
145 |
3 |
127 |
26 |
29 |
27 |
47.06% |
2.94% |
50.00% |
52.73% |
1.09% |
46.18% |
31.71% |
35.37% |
32.93% |
|
|
|
|