Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[3]
 (0:1/2

Western Sydney Wanderers

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FC0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D115/04/23Western Sydney Wanderers*2-1Melbourne Victory FC 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D115/10/22Melbourne Victory FC*0-1Western Sydney Wanderers0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D127/03/22 Melbourne Victory FC*1-1Western Sydney Wanderers0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D116/02/22Western Sydney Wanderers*2-0Melbourne Victory FC0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/04/21Melbourne Victory FC5-4Western Sydney Wanderers*1/2:0Thua kèoTrênl3-1Trên
AUS D110/02/21Western Sydney Wanderers*2-0Melbourne Victory FC0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/08/20Western Sydney Wanderers*2-1Melbourne Victory FC0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D118/10/19Melbourne Victory FC*1-2Western Sydney Wanderers0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D127/04/19Western Sydney Wanderers0-1Melbourne Victory FC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Western Sydney Wanderers
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Melbourne Victory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Western Sydney Wanderers để thua 3 trận liên tiếp và phải nhận 2 bàn thua ở mỗi trận. Với phong độ kém cỏi, trận này Western Sydney Wanderers không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D120/04/24 Melbourne Victory FC*0-0Brisbane Roar FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/04/24Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 2 2 0 1 0 3 5 2
40.00% 40.00% 20.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 139 296 199 22 354 302
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 141 160 125 91 138 215 157 146
21.19% 21.49% 24.39% 19.05% 13.87% 21.04% 32.77% 23.93% 22.26%
Sân nhà 75 70 72 40 32 56 82 75 76
25.95% 24.22% 24.91% 13.84% 11.07% 19.38% 28.37% 25.95% 26.30%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 62 72 75 49 72 105 75 61
17.57% 19.81% 23.00% 23.96% 15.65% 23.00% 33.55% 23.96% 19.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 6 177 80 7 81 48 29 34
47.56% 1.72% 50.72% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 101 5 105 14 2 14 17 12 10
47.87% 2.37% 49.76% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 56 0 54 57 5 59 28 15 22
50.91% 0.00% 49.09% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Western Sydney Wanderers - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D120/04/24Western Sydney Wanderers1-2Melbourne City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D113/04/24Sydney FC*2-1Western Sydney WanderersB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D105/04/24Western Sydney Wanderers*1-2Brisbane Roar FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D101/04/24Macarthur FC*1-3Western Sydney WanderersT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AUS D116/03/24Perth Glory FC*1-2Western Sydney WanderersT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D112/03/24Melbourne City*7-0Western Sydney WanderersB0:1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
AUS D108/03/24Western Sydney Wanderers*1-3Western United FCB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUS D102/03/24Western Sydney Wanderers1-4Sydney FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D124/02/24 Adelaide United*1-2Western Sydney WanderersT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D118/02/24Central Coast Mariners FC*1-0Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/02/24 Western Sydney Wanderers*3-3Newcastle Jets FCH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D104/02/24Macarthur FC4-3Western Sydney Wanderers* B1/4:0Thua kèoTrênl3-3Trên
AUS D127/01/24Western United FC0-1Western Sydney Wanderers* T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D120/01/24Western Sydney Wanderers*1-2Perth Glory FCB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D106/01/24Western Sydney Wanderers*0-1Central Coast Mariners FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D101/01/24Western Sydney Wanderers*3-1Macarthur FCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D123/12/23Wellington Phoenix*2-0Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D115/12/23 Western Sydney Wanderers*1-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 2 1 7 1 0 0 4 0 5
35.00% 5.00% 60.00% 20.00% 10.00% 70.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Western Sydney Wanderers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 79 191 115 19 194 210
Western Sydney Wanderers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 79 76 102 77 70 80 152 104 68
19.55% 18.81% 25.25% 19.06% 17.33% 19.80% 37.62% 25.74% 16.83%
Sân nhà 36 34 45 33 28 35 69 43 29
20.45% 19.32% 25.57% 18.75% 15.91% 19.89% 39.20% 24.43% 16.48%
Sân trung lập 12 8 7 7 8 7 13 11 11
28.57% 19.05% 16.67% 16.67% 19.05% 16.67% 30.95% 26.19% 26.19%
Sân khách 31 34 50 37 34 38 70 50 28
16.67% 18.28% 26.88% 19.89% 18.28% 20.43% 37.63% 26.88% 15.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Western Sydney Wanderers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 80 6 89 76 2 70 22 17 32
45.71% 3.43% 50.86% 51.35% 1.35% 47.30% 30.99% 23.94% 45.07%
Sân nhà 46 4 57 15 0 18 9 8 14
42.99% 3.74% 53.27% 45.45% 0.00% 54.55% 29.03% 25.81% 45.16%
Sân trung lập 11 1 11 7 0 4 3 0 5
47.83% 4.35% 47.83% 63.64% 0.00% 36.36% 37.50% 0.00% 62.50%
Sân khách 23 1 21 54 2 48 10 9 13
51.11% 2.22% 46.67% 51.92% 1.92% 46.15% 31.25% 28.13% 40.63%
Melbourne Victory FC Formation: 451 Western Sydney Wanderers Formation: 451

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Western Sydney Wanderers:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 30 Ahmad Taleb 40 Christian Siciliano 20 Lawrence Thomas 1 Daniel Margush 30 Taiga Oliver Harper 40 Jack Gibson
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Bruno Fornaroli
7 Christopher Ikonomidis
37 Kasey Bos
17 Nishan Velupillay
24 Eli Adams
22 Jake Brimmer
6 Leigh Michael Broxham
19 Daniel Arzani
8 Zinedine Machach
11 Ben Folami
23 Salim Khelifi
28 Roly Bonevacia
25 Ryan Teague
18 Fabian Monge
14 Connor Edward Chapman
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Adama Traore
27 Jordi Valadon
16 Stefan Nigro
31 Matthew Bozinovski
29 Joshua Inserra
2 Jason Geria
9 Marcus Antonsson
32 Nathanael Blair
39 Marcus Younis
17 Lachlan Brook
14 Nicolas Milanovic
11 Valentino Yuel
28 Aydan Jonathan Hammond
37 Alexander Badolato
25 Joshua Brillante
36 Oscar Priestman
7 Dylan Pierias
35 Zachary Sapsford
5 Sonny Kittel
29 Dylan Dean Scicluna
10 Milos Ninkovic
Oliver Bozanic
21 Jorrit Hendrix
26 Brandon Borrello
31 Aidan Simmons
6 Marcelo Antonio Guedes Filho
33 Alex Bonetig
19 Jack Clisby
2 Gabriel Cleur
12 Ruon Tongyik
13 Tate Russell
4 Doni Grdic
38 Anthony Pantazopoulos
16 Tom Beadling
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix2626921051680.77%Chi tiết
2Central Coast Mariners FC2525181627964.00%Chi tiết
3Macarthur FC262681619761.54%Chi tiết
4Newcastle Jets FC2626614012253.85%Chi tiết
5Melbourne City26262012113-146.15%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers26261411015-442.31%Chi tiết
7Western United FC2626811213-242.31%Chi tiết
8Perth Glory FC2626710115-538.46%Chi tiết
9Adelaide United26261310214-438.46%Chi tiết
10Sydney FC26262010214-438.46%Chi tiết
11Brisbane Roar FC27271210017-737.04%Chi tiết
12Melbourne Victory FC2626218315-730.77%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 73 44.79%
 Hòa 14 8.59%
 Đội khách thắng kèo 76 46.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 80.77%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 91.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Western Sydney Wanderers, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Macarthur FC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Melbourne Victory FC, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 11.54%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 11:14:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 09:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 11:14:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.