Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Melbourne Victory FC

Thành lập: 2004-11-1
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Men-bu-óc
Sân nhà: Olympic Park
Sức chứa: 30,050
Địa chỉ: Entrance E, AAMI Park 60 Olympic Boulevard Melbourne VIC 3000
Website: http://www.melbournevictory.com.au/
Tuổi cả cầu thủ: 27.04(bình quân)
Melbourne Victory FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS FFA28/08/24Spirit FC0-4Melbourne Victory FC*T2 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF14/08/24Melbourne Victory FC2-0Altona MagicT  Dướic2-0Trên
AUS FFA06/08/24Lambton Jaffas(T)1-4Melbourne Victory FC*T3:0HòaTrênl1-3Trên
AUS D125/05/24Central Coast Mariners FC*1-1Melbourne Victory FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[3-1]
AUS D118/05/24Wellington Phoenix*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2]
AUS D112/05/24Melbourne Victory FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/05/24 Melbourne Victory FC*1-1Melbourne City H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
AUS D127/04/24Melbourne Victory FC*3-4Western Sydney WanderersB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
AUS D120/04/24 Melbourne Victory FC*0-0Brisbane Roar FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/04/24Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 3hòa(15.79%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 4 3 3 1 0 0 2 5 2
35.00% 40.00% 25.00% 40.00% 30.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 140 300 201 23 356 308
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 141 164 126 91 139 218 158 149
21.39% 21.23% 24.70% 18.98% 13.70% 20.93% 32.83% 23.80% 22.44%
Sân nhà 76 70 74 41 32 57 83 76 77
25.94% 23.89% 25.26% 13.99% 10.92% 19.45% 28.33% 25.94% 26.28%
Sân trung lập 10 9 16 10 10 10 28 7 10
18.18% 16.36% 29.09% 18.18% 18.18% 18.18% 50.91% 12.73% 18.18%
Sân khách 56 62 74 75 49 72 107 75 62
17.72% 19.62% 23.42% 23.73% 15.51% 22.78% 33.86% 23.73% 19.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 7 179 81 7 81 48 31 34
47.31% 1.98% 50.71% 47.93% 4.14% 47.93% 42.48% 27.43% 30.09%
Sân nhà 101 5 107 14 2 14 17 13 10
47.42% 2.35% 50.23% 46.67% 6.67% 46.67% 42.50% 32.50% 25.00%
Sân trung lập 9 2 18 9 0 8 3 2 2
31.03% 6.90% 62.07% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 57 0 54 58 5 59 28 16 22
51.35% 0.00% 48.65% 47.54% 4.10% 48.36% 42.42% 24.24% 33.33%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS FFA14/09/2024 16:00Moreton City ExcelsiorVSMelbourne Victory FC
AUS D118/10/2024 16:35Central Coast Mariners FCVSMelbourne Victory FC
AUS D126/10/2024 16:35Melbourne CityVSMelbourne Victory FC
AUS D103/11/2024 13:00Melbourne Victory FCVSMacarthur FC
AUS D109/11/2024 14:00Melbourne Victory FCVSBrisbane Roar FC
AUS D124/11/2024 10:30Wellington PhoenixVSMelbourne Victory FC
AUS D130/11/2024 16:35Western United FCVSMelbourne Victory FC
AUS D108/12/2024 14:00Melbourne Victory FCVSPerth Glory FC
AUS D121/12/2024 16:35Melbourne Victory FCVSMelbourne City
AUS D128/12/2024 16:35Sydney FCVSMelbourne Victory FC
AUS D101/01/2025 12:00Auckland FCVSMelbourne Victory FC
AUS D104/01/2025 16:35Melbourne Victory FCVSWestern Sydney Wanderers
AUS D110/01/2025 16:35Melbourne Victory FCVSWestern United FC
AUS D118/01/2025 16:35Adelaide UnitedVSMelbourne Victory FC
AUS D124/01/2025 16:35Melbourne Victory FCVSSydney FC
AUS D101/02/2025 18:45Perth Glory FCVSMelbourne Victory FC
AUS D108/02/2025 14:00Newcastle Jets FCVSMelbourne Victory FC
AUS D114/02/2025 16:35Melbourne Victory FCVSWellington Phoenix
AUS D122/02/2025 16:35Melbourne Victory FCVSMelbourne City
AUS D101/03/2025 14:00Brisbane Roar FCVSMelbourne Victory FC
AUS D108/03/2025 16:35Melbourne Victory FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D115/03/2025 16:35Western Sydney WanderersVSMelbourne Victory FC
AUS D129/03/2025 16:35Melbourne Victory FCVSAdelaide United
AUS D112/04/2025 13:00Wellington PhoenixVSMelbourne Victory FC
AUS D119/04/2025 15:00Melbourne Victory FCVSAuckland FC
AUS D125/04/2025 17:35Macarthur FCVSMelbourne Victory FC
AUS D104/05/2025 15:00Melbourne Victory FCVSNewcastle Jets FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Christopher Ikonomidis
10Bruno Fornaroli
11Ben Folami
17Nishan Velupillay
19Daniel Arzani
24Eli Adams
34Kasey Bos
Jordan Hoey
Tiền vệ
6Leigh Michael Broxham
8Zinedine Machach
18Fabian Monge
22Jake Brimmer
23Salim Khelifi
25Ryan Teague
28Roly Bonevacia
Hậu vệ
2Jason Geria
3Adama Traore
16Stefan Nigro
21Roderick Jefferson Goncalves Miranda
27Jordi Valadon
29Joshua Inserra
31Matthew Bozinovski
Thủ môn
30Ahmad Taleb
40Christian Siciliano
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.