Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
AFC U23 Asian Cup

Uzbekistan(U23)

[D1]
 (0:1/4

Saudi Arabia(U23)

[C2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AGS01/10/23Uzbekistan(U23)(T)2-1Saudi Arabia(U23)* 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AFC U2319/06/22Uzbekistan(U23)*0-2Saudi Arabia(U23)0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF23/03/22Saudi Arabia(U23)(T)2-0Uzbekistan(U23)*1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
AFC U2327/10/21Saudi Arabia(U23)*2-2Uzbekistan(U23)0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
AFC U2322/01/20Saudi Arabia(U23)(T)1-0Uzbekistan(U23)*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/11/19Uzbekistan(U23)(T)*2-2Saudi Arabia(U23)0:0HòaTrênc0-2Trên
AGS26/09/14Uzbekistan(U23)(T)*2-3Saudi Arabia(U23)0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 7 trận đấu, Uzbekistan(U23): 1thắng(14.29%), 2hòa(28.57%), 4bại(57.14%).
Cộng 7 trận mở kèo, Uzbekistan(U23): 2thắng kèo(28.57%), 1hòa(14.29%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 4trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Uzbekistan(U23) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC U2323/04/24Uzbekistan(U23)(T)*3-0Việt Nam(U23)T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
AFC U2320/04/24 Kuwait(U23)(T)0-5Uzbekistan(U23)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AFC U2317/04/24Uzbekistan(U23)(T)*2-0Malaysia(U23)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF27/03/24Qatar(U23)1-2Uzbekistan(U23)* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF24/03/24Qatar(U23)(T)1-1Uzbekistan(U23)*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF16/10/23 Uzbekistan(U23)*1-2Ai Cập(U23)B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF13/10/23Uzbekistan(U23)0-0Tây Ban Nha(U21)*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AGS07/10/23Uzbekistan(U23)(T)*4-0Hong Kong, China(U23)T0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
AGS04/10/23Hàn Quốc(U23)(T)*2-1Uzbekistan(U23) B0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
AGS01/10/23Uzbekistan(U23)(T)2-1Saudi Arabia(U23)* T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AGS28/09/23Uzbekistan(U23)(T)*0-0Indonesia(U23) H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[2-0]
AGS25/09/23 Uzbekistan(U23)(T)*2-1Hong Kong, China(U23) T0:3 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AGS22/09/23Hong Kong, China(U23)(T)0-1Uzbekistan(U23)*T4 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AFC U2312/09/23Uzbekistan(U23)*1-0Iran(U23)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC U2309/09/23Hong Kong, China(U23)0-10Uzbekistan(U23)*T3 3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AFC U2306/09/23Uzbekistan(U23)8-1Afghanistan(U23)T  Trênl2-1Trên
INTERF19/06/23Trung Quốc(U22)1-2Uzbekistan(U23)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
INTERF16/06/23Trung Quốc(U22)1-3Uzbekistan(U23)T  Trênc0-0Dưới
INTERF11/06/23Uzbekistan(U23)1-0Kyrgyzstan(U23)T  Dướil1-0Trên
INTERF28/03/23Morocco(U23)*3-0Uzbekistan(U23)B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 11thắng kèo(64.71%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 3 1 1 7 2 1 4 0 1
70.00% 15.00% 15.00% 60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 0.00% 20.00%
Uzbekistan(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 38 70 38 5 70 81
Uzbekistan(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 29 39 22 15 31 46 39 35
30.46% 19.21% 25.83% 14.57% 9.93% 20.53% 30.46% 25.83% 23.18%
Sân nhà 13 12 6 6 2 7 13 10 9
33.33% 30.77% 15.38% 15.38% 5.13% 17.95% 33.33% 25.64% 23.08%
Sân trung lập 21 12 21 14 5 14 21 19 19
28.77% 16.44% 28.77% 19.18% 6.85% 19.18% 28.77% 26.03% 26.03%
Sân khách 12 5 12 2 8 10 12 10 7
30.77% 12.82% 30.77% 5.13% 20.51% 25.64% 30.77% 25.64% 17.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Uzbekistan(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 3 38 27 0 7 6 3 4
46.05% 3.95% 50.00% 79.41% 0.00% 20.59% 46.15% 23.08% 30.77%
Sân nhà 10 1 8 5 0 0 2 1 1
52.63% 5.26% 42.11% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 18 2 28 10 0 3 1 2 2
37.50% 4.17% 58.33% 76.92% 0.00% 23.08% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 7 0 2 12 0 4 3 0 1
77.78% 0.00% 22.22% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Saudi Arabia(U23) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC U2322/04/24Saudi Arabia(U23)(T)*1-2Iraq(U23)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AFC U2319/04/24Thái Lan(U23)(T)0-5Saudi Arabia(U23)*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
AFC U2317/04/24Saudi Arabia(U23)(T)*4-2Tajikistan(U23)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INTERF10/04/24Saudi Arabia(U23)(T)1-0Hàn Quốc(U23)T  Dướil1-0Trên
INTERF06/04/24Saudi Arabia(U23)(T)3-1Indonesia(U23)T  Trênc1-1Trên
INTERF27/03/24Saudi Arabia(U23)2-0Trung Quốc(U23)T  Dướic1-0Trên
INTERF24/03/24Saudi Arabia(U23)1-0Trung Quốc(U23)T  Dướil1-0Trên
INTERF30/01/24Togo (U23)(T)1-2Saudi Arabia(U23)*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/01/24Bờ Biển Ngà(U23)(T)2-2Saudi Arabia(U23)H  Trênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-3]
INTERF23/01/24Ai Cập(U23)(T)1-2Saudi Arabia(U23)T  Trênl1-0Trên
INTERF20/01/24United Arab Emirates(U23)2-0Saudi Arabia(U23)*B1/4:0Thua kèoDướic 
INTERF21/11/23Saudi Arabia(U23)1-3Australia(U23)*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
INTERF18/11/23Saudi Arabia(U23)2-1Jordan (U23)T  Trênl1-1Trên
AGS01/10/23Uzbekistan(U23)(T)2-1Saudi Arabia(U23)* B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AGS28/09/23Ấn Độ(U23)(T)0-2Saudi Arabia(U23)*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AGS24/09/23Việt Nam(U23)(T)1-3Saudi Arabia(U23)T  Trênc0-1Trên
AGS21/09/23Mongolia(U23)(T)0-3Saudi Arabia(U23)*T4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AGS19/09/23Saudi Arabia(U23)(T)*0-0Iran(U23)H0:0HòaDướic0-0Dưới
AFC U2312/09/23Saudi Arabia(U23)*6-1Cambodia(U23)T0:3Thắng kèoTrênl4-1Trên
AFC U2309/09/23Lebanon(U23)0-3Saudi Arabia(U23)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 5thắng kèo(41.67%), 1hòa(8.33%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 4 0 1 9 2 2 1 0 1
70.00% 10.00% 20.00% 80.00% 0.00% 20.00% 69.23% 15.38% 15.38% 50.00% 0.00% 50.00%
Saudi Arabia(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 52 87 44 5 92 96
Saudi Arabia(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 41 53 29 19 48 52 48 40
24.47% 21.81% 28.19% 15.43% 10.11% 25.53% 27.66% 25.53% 21.28%
Sân nhà 17 14 17 6 5 8 21 18 12
28.81% 23.73% 28.81% 10.17% 8.47% 13.56% 35.59% 30.51% 20.34%
Sân trung lập 23 17 29 15 8 24 25 21 22
25.00% 18.48% 31.52% 16.30% 8.70% 26.09% 27.17% 22.83% 23.91%
Sân khách 6 10 7 8 6 16 6 9 6
16.22% 27.03% 18.92% 21.62% 16.22% 43.24% 16.22% 24.32% 16.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saudi Arabia(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 2 41 26 0 20 4 8 5
51.69% 2.25% 46.07% 56.52% 0.00% 43.48% 23.53% 47.06% 29.41%
Sân nhà 17 2 9 3 0 4 1 2 2
60.71% 7.14% 32.14% 42.86% 0.00% 57.14% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 23 0 25 14 0 11 1 6 1
47.92% 0.00% 52.08% 56.00% 0.00% 44.00% 12.50% 75.00% 12.50%
Sân khách 6 0 7 9 0 5 2 0 2
46.15% 0.00% 53.85% 64.29% 0.00% 35.71% 50.00% 0.00% 50.00%
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Kyrgyzstan(U23)3202002100.00%Chi tiết
2Lào(U23)2101001100.00%Chi tiết
3Uzbekistan(U23)6555005100.00%Chi tiết
4Pakistan(U23)3202002100.00%Chi tiết
5Qatar(U23)763501483.33%Chi tiết
6Indonesia(U23)662501483.33%Chi tiết
7Saudi Arabia(U23)655401380.00%Chi tiết
8Iraq(U23)665402266.67%Chi tiết
9Jordan (U23)654302160.00%Chi tiết
10Bangladesh(U23)321101050.00%Chi tiết
11Cambodia(U23)321101050.00%Chi tiết
12Philippines (U23)320101050.00%Chi tiết
13Brunei Darussalam(U23)320101050.00%Chi tiết
14Timor Leste U23321101050.00%Chi tiết
15Palestine(U23)321101050.00%Chi tiết
16Syria(U23)321101050.00%Chi tiết
17Mongolia(U23)320101050.00%Chi tiết
18Guam(U23)320110150.00%Chi tiết
19United Arab Emirates(U23)541202050.00%Chi tiết
20Singapore (U23)321101050.00%Chi tiết
21Bahrain(U23)321101050.00%Chi tiết
22Trung Quốc(U23)542211150.00%Chi tiết
23Myanmar(U23)320101050.00%Chi tiết
24Kuwait(U23)651203-140.00%Chi tiết
25Tajikistan(U23)551203-140.00%Chi tiết
26Thái Lan(U23)653203-140.00%Chi tiết
27Việt Nam(U23)654212040.00%Chi tiết
28Macao,TrungQuốcU23330102-133.33%Chi tiết
29Hàn Quốc(U23)765204-233.33%Chi tiết
30Malaysia(U23)652104-320.00%Chi tiết
31Nhật Bản(U23)766105-416.67%Chi tiết
32Australia(U23)544004-40.00%Chi tiết
33Iran(U23)321011-10.00%Chi tiết
34Lebanon(U23)321002-20.00%Chi tiết
35Oman(U23)321002-20.00%Chi tiết
36Hong Kong, China(U23)321011-10.00%Chi tiết
37Afghanistan(U23)32002000.00%Chi tiết
38Turkmenistan (U23)210001-10.00%Chi tiết
39Yemen(U23)32102000.00%Chi tiết
40ĐàiBắc TrungQuốc(U23)210001-10.00%Chi tiết
41Ấn Độ(U23)220011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 60 85.71%
 Hòa 10 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Kyrgyzstan(U23), Lào(U23), Uzbekistan(U23), Pakistan(U23), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Turkmenistan (U23), Afghanistan(U23), Yemen(U23), Hong Kong, China(U23), Iran(U23), Australia(U23), Lebanon(U23), Oman(U23), ĐàiBắc TrungQuốc(U23), Ấn Độ(U23), 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Afghanistan(U23), Yemen(U23), 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2024 10:07:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Qatar(U23)3210417 
2Indonesia(U23)3201536 
3Australia(U23)3021012 
4Jordan (U23)3012261 
Bảng B
1Hàn Quốc(U23)3300409 
2Nhật Bản(U23)3201316 
3Trung Quốc(U23)3102243 
4United Arab Emirates(U23)3003150 
Bảng C
1Iraq(U23)3201656 
2Saudi Arabia(U23)32011046 
3Tajikistan(U23)3102583 
4Thái Lan(U23)3102263 
Bảng D
1Uzbekistan(U23)33001009 
2Việt Nam(U23)3201546 
3Kuwait(U23)3102393 
4Malaysia(U23)3003160 
Bảng A
1Jordan (U23)33001209 
2Oman(U23)3201516 
3Syria(U23)31021143 
4Brunei Darussalam(U23)30030230 
Bảng B
1Qatar(U23)3300909 
2Hàn Quốc(U23)3201426 
3Kyrgyzstan(U23)3012131 
4Myanmar(U23)30121101 
Bảng C
1Việt Nam(U23)3210927 
2Yemen(U23)3201826 
3Singapore (U23)3021362 
4Guam(U23)30122121 
Bảng D
1Nhật Bản(U23)3210707 
2Palestine(U23)3201326 
3Bahrain(U23)3111324 
4Pakistan(U23)30032110 
Bảng E
1Uzbekistan(U23)33001919 
2Iran(U23)3201716 
3Afghanistan(U23)30121121 
4Hong Kong, China(U23)30120131 
Bảng F
1Iraq(U23)32102127 
2Kuwait(U23)3210927 
3Timor Leste U2331025103 
4Macao,TrungQuốcU2330030210 
Bảng G
1United Arab Emirates(U23)2110304 
2Trung Quốc(U23)2110214 
3Ấn Độ(U23)2002150 
4Maldives(U23)0000000 
Bảng H
1Thái Lan(U23)3300909 
2Malaysia(U23)3201616 
3Philippines (U23)3102193 
4Bangladesh(U23)3003060 
Bảng I
1Australia(U23)2110824 
2Tajikistan(U23)2110324 
3Lào(U23)2002290 
4Triều Tiên(U23)0000000 
Bảng J
1Saudi Arabia(U23)33001229 
2Cambodia(U23)3111594 
3Lebanon(U23)3021362 
4Mongolia(U23)3012361 
Bảng K
1Indonesia(U23)22001106 
2Turkmenistan (U23)2101423 
3ĐàiBắc TrungQuốc(U23)20020130 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 83 97.65%
 Các trận chưa diễn ra 2 2.35%
 Tổng số bàn thắng 278 Trung bình 3.43 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Iraq(U23) 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Australia(U23),Brunei Darussalam(U23),Hong Kong, China(U23),Macao,TrungQuốcU23,Bangladesh(U23),ĐàiBắc TrungQuốc(U23) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Hàn Quốc(U23),Uzbekistan(U23),Jordan (U23),Qatar(U23),Nhật Bản(U23),United Arab Emirates(U23),Thái Lan(U23),Indonesia(U23) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Brunei Darussalam(U23) 23 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/04/2024 10:07:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
Macau Cable TV Channel 35
Hong Kong International Business Channel
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2024 10:07:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.