|
|
|
Việt Nam(U23)(Viet Nam(U23)) | | |
| | Quốc tịch: | Việt Nam | Tuổi cả cầu thủ: | 21.65(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 3hòa(18.75%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
1 |
2 |
0 |
6 |
2 |
5 |
2 |
2 |
0 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
46.15% |
15.38% |
38.46% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Việt Nam(U23)(Viet Nam(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
51 |
55 |
57 |
8 |
73 |
98 |
Việt Nam(U23)(Viet Nam(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
49 |
30 |
41 |
21 |
30 |
46 |
54 |
32 |
39 |
28.65% |
17.54% |
23.98% |
12.28% |
17.54% |
26.90% |
31.58% |
18.71% |
22.81% |
Sân nhà |
17 |
12 |
20 |
3 |
2 |
10 |
17 |
16 |
11 |
31.48% |
22.22% |
37.04% |
5.56% |
3.70% |
18.52% |
31.48% |
29.63% |
20.37% |
Sân trung lập |
30 |
13 |
17 |
15 |
19 |
24 |
30 |
14 |
26 |
31.91% |
13.83% |
18.09% |
15.96% |
20.21% |
25.53% |
31.91% |
14.89% |
27.66% |
Sân khách |
2 |
5 |
4 |
3 |
9 |
12 |
7 |
2 |
2 |
8.70% |
21.74% |
17.39% |
13.04% |
39.13% |
52.17% |
30.43% |
8.70% |
8.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Việt Nam(U23)(Viet Nam(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
35 |
3 |
35 |
34 |
3 |
21 |
5 |
5 |
2 |
47.95% |
4.11% |
47.95% |
58.62% |
5.17% |
36.21% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Sân nhà |
10 |
0 |
12 |
9 |
1 |
2 |
3 |
2 |
0 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
75.00% |
8.33% |
16.67% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
24 |
2 |
22 |
20 |
2 |
12 |
1 |
2 |
2 |
50.00% |
4.17% |
45.83% |
58.82% |
5.88% |
35.29% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
1 |
1 |
1 |
5 |
0 |
7 |
1 |
1 |
0 |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Việt Nam(U23)(Viet Nam(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|