Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[3]
 (0:0

Melbourne City

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne City0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FC0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D105/04/23Melbourne City2-1Melbourne Victory FC Trênl1-0Trên
AUS D118/02/23Melbourne Victory FC3-2Melbourne City*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D122/10/22 Melbourne Victory FC0-2Melbourne City*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AUS D109/04/22Melbourne Victory FC3-0Melbourne City*1/2:0Thua kèoTrênl3-0Trên
AUS D119/03/22Melbourne City*1-1Melbourne Victory FC0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D118/12/21 Melbourne City*2-2Melbourne Victory FC0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D106/06/21Melbourne Victory FC1-1Melbourne City*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 6thắng kèo(66.67%), 1hòa(11.11%), 2thua kèo(22.22%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Melbourne City
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Melbourne City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Melbourne City cảnh chiến cảng thắng, đội bóng có 3 trận thắng liên tiếp, trong đó ghi được tổng cộng 11 bàn. Melbourne City có sức tấn công hùng mạnh sẽ nối dài mạch thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D127/04/24Melbourne Victory FC*3-4Western Sydney WanderersB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
AUS D120/04/24 Melbourne Victory FC*0-0Brisbane Roar FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/04/24Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/03/24Western United FC2-2Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/03/24Adelaide United1-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D125/02/24 Melbourne Victory FC*0-1Central Coast Mariners FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D120/02/24Melbourne Victory FC*2-1Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 5 2 3 0 1 0 2 5 2
35.00% 40.00% 25.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 139 296 199 23 355 302
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 141 160 126 91 138 215 157 147
21.16% 21.46% 24.35% 19.18% 13.85% 21.00% 32.72% 23.90% 22.37%
Sân nhà 75 70 72 41 32 56 82 75 77
25.86% 24.14% 24.83% 14.14% 11.03% 19.31% 28.28% 25.86% 26.55%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 62 72 75 49 72 105 75 61
17.57% 19.81% 23.00% 23.96% 15.65% 23.00% 33.55% 23.96% 19.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 6 178 80 7 81 48 29 34
47.43% 1.71% 50.86% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 101 5 106 14 2 14 17 12 10
47.64% 2.36% 50.00% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 56 0 54 57 5 59 28 15 22
50.91% 0.00% 49.09% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D128/04/24Melbourne City*1-0Western United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUS D120/04/24Western Sydney Wanderers1-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D114/04/24Melbourne City*8-0Perth Glory FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênc5-0Trên
AUS D106/04/24Melbourne Victory FC*2-1Melbourne CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D102/04/24Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D130/03/24Melbourne City*0-0Newcastle Jets FCH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/03/24Melbourne City*7-0Western Sydney WanderersT0:1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
AUS D109/03/24Melbourne City*1-0Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D101/03/24Macarthur FC2-0Melbourne City*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D124/02/24Sydney FC*1-1Melbourne CityH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/24Melbourne City0-0Melbourne Victory FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D110/02/24Brisbane Roar FC5-1Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc4-0Trên
AUS D102/02/24Perth Glory FC4-2Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D125/01/24Melbourne City*1-0Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D121/01/24 Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D107/01/24Western United FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D117/12/23Melbourne City*3-3Central Coast Mariners FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 4 0 0 0 1 2 1 6
40.00% 25.00% 35.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 87 213 158 16 235 239
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 95 112 84 70 97 147 117 113
23.84% 20.04% 23.63% 17.72% 14.77% 20.46% 31.01% 24.68% 23.84%
Sân nhà 52 54 53 26 20 35 61 50 59
25.37% 26.34% 25.85% 12.68% 9.76% 17.07% 29.76% 24.39% 28.78%
Sân trung lập 12 7 10 12 6 13 15 11 8
25.53% 14.89% 21.28% 25.53% 12.77% 27.66% 31.91% 23.40% 17.02%
Sân khách 49 34 49 46 44 49 71 56 46
22.07% 15.32% 22.07% 20.72% 19.82% 22.07% 31.98% 25.23% 20.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 5 142 59 3 61 18 20 22
47.12% 1.80% 51.08% 47.97% 2.44% 49.59% 30.00% 33.33% 36.67%
Sân nhà 77 2 73 13 0 12 7 12 5
50.66% 1.32% 48.03% 52.00% 0.00% 48.00% 29.17% 50.00% 20.83%
Sân trung lập 12 1 17 4 1 6 1 2 0
40.00% 3.33% 56.67% 36.36% 9.09% 54.55% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 42 2 52 42 2 43 10 6 17
43.75% 2.08% 54.17% 48.28% 2.30% 49.43% 30.30% 18.18% 51.52%
Melbourne Victory FC Formation: 451 Melbourne City Formation: 451

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Melbourne City:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 30 Ahmad Taleb 1 Jamie Young 33 Patrick Beach 40 James Nieuwenhuizen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Bruno Fornaroli
37 Kasey Bos
17 Nishan Velupillay
11 Ben Folami
28 Roly Bonevacia
22 Jake Brimmer
19 Daniel Arzani
8 Zinedine Machach
7 Christopher Ikonomidis
6 Leigh Michael Broxham
25 Ryan Teague
23 Salim Khelifi
18 Fabian Monge
14 Connor Edward Chapman
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Adama Traore
2 Jason Geria
9 Jamie MacLaren
37 Max Caputo
23 Marco Tilio
15 Andrew Nabbout
46 Benjamin Mazzeo
7 Mathew Leckie
8 James Jeggo
11 Leonardo Natel Vieira
10 Tolgay Arslan
44 Marin Jakolis
35 Zane Schreiber
17 Terry Antonis
21 Alessandro Lopane
6 Steven Peter Ugarkovic
4 Nuno Miguel Pereira Reis
26 Samuel Souprayen
14 Vicente Felipe Fernandez Godoy
25 Callum Talbot
22 Curtis Good
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 31.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix27271022051781.48%Chi tiết
2Central Coast Mariners FC27272018271166.67%Chi tiết
3Macarthur FC2828816111557.14%Chi tiết
4Newcastle Jets FC2727614013151.85%Chi tiết
5Melbourne City27272112114-244.44%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers27271412015-344.44%Chi tiết
7Western United FC2727812213-144.44%Chi tiết
8Sydney FC28282212214-242.86%Chi tiết
9Perth Glory FC2727710116-637.04%Chi tiết
10Brisbane Roar FC27271210017-737.04%Chi tiết
11Adelaide United27271310215-537.04%Chi tiết
12Melbourne Victory FC2727228316-829.63%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 77 45.29%
 Hòa 14 8.24%
 Đội khách thắng kèo 79 46.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 81.48%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, 29.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 92.31%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, Western Sydney Wanderers, 30.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Melbourne Victory FC, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 11.11%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/05/2024 12:12:37

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Central Coast Mariners FC271746492755 
2Wellington Phoenix271584422653 
3Melbourne Victory FC2710125433342 
4Sydney FC2712510524141 
5Macarthur FC271188454841 
6Melbourne City2711610503839 
7Western Sydney Wanderers2711412444837 
8Adelaide United279513525332 
9Brisbane Roar FC278613425530 
10Newcastle Jets FC2761011394728 
11Western United FC277515365526 
12Perth Glory FC275715466922 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 163 99.39%
 Các trận chưa diễn ra 1 0.61%
 Chiến thắng trên sân nhà 70 43.21%
 Trận hòa 40 24.69%
 Chiến thắng trên sân khách 52 32.10%
 Tổng số bàn thắng 540 Trung bình 3.33 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 303 Trung bình 1.87 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 237 Trung bình 1.46 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Sydney FC,Adelaide United 52 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Melbourne City 35 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Sydney FC,Macarthur FC 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Western United FC 36 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Newcastle Jets FC,Western United FC 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Melbourne City,Brisbane Roar FC 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Wellington Phoenix 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Wellington Phoenix,Melbourne City 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Central Coast Mariners FC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Perth Glory FC 69 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Perth Glory FC 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Perth Glory FC 39 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/05/2024 12:12:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/05/2024 07:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
05/05/2024 12:12:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.