Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
5 |
1 |
3 |
1 |
0 |
1 |
3 |
3 |
3 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Djurgardens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
209 |
441 |
249 |
18 |
458 |
459 |
Djurgardens - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
239 |
197 |
211 |
142 |
128 |
209 |
288 |
213 |
207 |
26.06% |
21.48% |
23.01% |
15.49% |
13.96% |
22.79% |
31.41% |
23.23% |
22.57% |
Sân nhà |
114 |
95 |
79 |
55 |
42 |
80 |
108 |
93 |
104 |
29.61% |
24.68% |
20.52% |
14.29% |
10.91% |
20.78% |
28.05% |
24.16% |
27.01% |
Sân trung lập |
32 |
12 |
25 |
18 |
17 |
27 |
30 |
26 |
21 |
30.77% |
11.54% |
24.04% |
17.31% |
16.35% |
25.96% |
28.85% |
25.00% |
20.19% |
Sân khách |
93 |
90 |
107 |
69 |
69 |
102 |
150 |
94 |
82 |
21.73% |
21.03% |
25.00% |
16.12% |
16.12% |
23.83% |
35.05% |
21.96% |
19.16% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Djurgardens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
270 |
15 |
271 |
101 |
4 |
102 |
36 |
21 |
34 |
48.56% |
2.70% |
48.74% |
48.79% |
1.93% |
49.28% |
39.56% |
23.08% |
37.36% |
Sân nhà |
142 |
8 |
152 |
17 |
0 |
15 |
12 |
4 |
9 |
47.02% |
2.65% |
50.33% |
53.13% |
0.00% |
46.88% |
48.00% |
16.00% |
36.00% |
Sân trung lập |
34 |
1 |
35 |
6 |
1 |
9 |
2 |
2 |
9 |
48.57% |
1.43% |
50.00% |
37.50% |
6.25% |
56.25% |
15.38% |
15.38% |
69.23% |
Sân khách |
94 |
6 |
84 |
78 |
3 |
78 |
22 |
15 |
16 |
51.09% |
3.26% |
45.65% |
49.06% |
1.89% |
49.06% |
41.51% |
28.30% |
30.19% |
|
|
|
|