|
|
|
Hà Nội FC(Ha Noi FC) | | |
| | Thành lập: | 2006-6-18 | Quốc tịch: | Việt Nam | Thành phố: | Hà Nội | Sân nhà: | Sân vận động Hàng Đẫy | Sức chứa: | 22,500 | Địa chỉ: | Số 7, Trịnh Hoài Đức, Hà Nội | Website: | http://hanoifc.com.vn |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
7 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
58.33% |
25.00% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Hà Nội FC(Ha Noi FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
102 |
204 |
174 |
37 |
246 |
271 |
Hà Nội FC(Ha Noi FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
155 |
115 |
124 |
60 |
63 |
86 |
151 |
122 |
158 |
29.98% |
22.24% |
23.98% |
11.61% |
12.19% |
16.63% |
29.21% |
23.60% |
30.56% |
Sân nhà |
100 |
66 |
50 |
26 |
14 |
33 |
66 |
61 |
96 |
39.06% |
25.78% |
19.53% |
10.16% |
5.47% |
12.89% |
25.78% |
23.83% |
37.50% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
6 |
0 |
4 |
2 |
7 |
2 |
2 |
7.69% |
15.38% |
46.15% |
0.00% |
30.77% |
15.38% |
53.85% |
15.38% |
15.38% |
Sân khách |
54 |
47 |
68 |
34 |
45 |
51 |
78 |
59 |
60 |
21.77% |
18.95% |
27.42% |
13.71% |
18.15% |
20.56% |
31.45% |
23.79% |
24.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hà Nội FC(Ha Noi FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
158 |
10 |
153 |
25 |
2 |
19 |
9 |
5 |
10 |
49.22% |
3.12% |
47.66% |
54.35% |
4.35% |
41.30% |
37.50% |
20.83% |
41.67% |
Sân nhà |
98 |
7 |
82 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
52.41% |
3.74% |
43.85% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
1 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
57 |
3 |
67 |
20 |
2 |
14 |
9 |
4 |
9 |
44.88% |
2.36% |
52.76% |
55.56% |
5.56% |
38.89% |
40.91% |
18.18% |
40.91% |
|
|
|
|