Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UMF Tindastoll - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE CUP25/04/24IA Akranes3-0UMF TindastollB  Trênl2-0Trên
ICE CUP13/04/24UMF Tindastoll1-1Magni GrenivikH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
ICE CUP06/04/24UMF Tindastoll7-0SamherjarT  Trênl3-0Trên
ICE D408/09/23 KA Asvellir4-2UMF Tindastoll*B1/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
ICE D411/08/23Arborg*2-2UMF TindastollH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ICE CUP08/04/23Dalvik Reynir2-1UMF TindastollB  Trênl1-1Trên
ICE CUP02/04/23Hamrarnir Vinir IH2-7UMF TindastollT  Trênl1-3Trên
ICE D423/07/22UMF Tindastoll5-2KA AsvellirT  Trênl3-0Trên
ICE D405/07/22KFK Kopavogur3-2UMF Tindastoll*B3/4:0Thua kèoTrênl 
ICE D404/06/22KA Asvellir0-5UMF Tindastoll*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ICE CUP14/04/22UMF Tindastoll0-4KF FjallabyggdarB  Trênc0-2Trên
ICE D311/09/21UMF Tindastoll4-2EinherjiT  Trênc1-0Trên
ICE D319/08/21 IH Hafnarfjordur*8-0UMF Tindastoll B0:0Thua kèoTrênc7-0Trên
ICE D306/08/21Augnablik*2-4UMF TindastollT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
ICE D317/07/21Hottur Huginn2-0UMF Tindastoll B  Dướic1-0Trên
ICE D308/07/21KFG(T)*2-2UMF TindastollH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ICE D329/06/21UMF Tindastoll2-2Vidir GardurH  Trênc0-1Trên
ICE D304/06/21Dalvik Reynir3-0UMF TindastollB  Trênl1-0Trên
ICE D322/05/21Ellidi1-0UMF TindastollB  Dướil0-0Dưới
ICE CUP24/04/21UMF Tindastoll0-2Volsungur HusavikB  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 2 0 1 0 3 1 8
30.00% 20.00% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 100.00% 0.00% 25.00% 8.33% 66.67%
UMF Tindastoll - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 19 79 82 19 97 102
UMF Tindastoll - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 24 38 36 78 63 58 49 29
11.56% 12.06% 19.10% 18.09% 39.20% 31.66% 29.15% 24.62% 14.57%
Sân nhà 16 15 17 19 27 23 28 23 20
17.02% 15.96% 18.09% 20.21% 28.72% 24.47% 29.79% 24.47% 21.28%
Sân trung lập 1 0 2 1 2 2 0 3 1
16.67% 0.00% 33.33% 16.67% 33.33% 33.33% 0.00% 50.00% 16.67%
Sân khách 6 9 19 16 49 38 30 23 8
6.06% 9.09% 19.19% 16.16% 49.49% 38.38% 30.30% 23.23% 8.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
UMF Tindastoll - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 1 4 12 1 21 0 0 1
16.67% 16.67% 66.67% 35.29% 2.94% 61.76% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 0 1 1 2 0 8 0 0 0
0.00% 50.00% 50.00% 20.00% 0.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 4 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 3 6 1 11 0 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 33.33% 5.56% 61.11% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.