Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
1 |
2 |
5 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
5 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Hamilton Wanderers AFC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
18 |
62 |
79 |
11 |
87 |
83 |
Hamilton Wanderers AFC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
22 |
22 |
28 |
35 |
63 |
38 |
57 |
41 |
34 |
12.94% |
12.94% |
16.47% |
20.59% |
37.06% |
22.35% |
33.53% |
24.12% |
20.00% |
Sân nhà |
11 |
8 |
15 |
16 |
25 |
14 |
25 |
20 |
16 |
14.67% |
10.67% |
20.00% |
21.33% |
33.33% |
18.67% |
33.33% |
26.67% |
21.33% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
1 |
5 |
6 |
5 |
5 |
2 |
4 |
12.50% |
12.50% |
6.25% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
31.25% |
12.50% |
25.00% |
Sân khách |
9 |
12 |
12 |
14 |
32 |
19 |
27 |
19 |
14 |
11.39% |
15.19% |
15.19% |
17.72% |
40.51% |
24.05% |
34.18% |
24.05% |
17.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hamilton Wanderers AFC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
6 |
1 |
15 |
30 |
2 |
29 |
2 |
2 |
6 |
27.27% |
4.55% |
68.18% |
49.18% |
3.28% |
47.54% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân nhà |
4 |
0 |
11 |
11 |
0 |
6 |
0 |
1 |
4 |
26.67% |
0.00% |
73.33% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
0.00% |
20.00% |
80.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
4 |
1 |
7 |
0 |
0 |
1 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
1 |
1 |
4 |
15 |
1 |
16 |
2 |
1 |
1 |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
46.88% |
3.13% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Hamilton Wanderers AFC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|