Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Atmosfera Mazeikiai - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D211/05/24Atmosfera Mazeikiai1-0Kauno Zalgiris IIT  Dướil0-0Dưới
LIT Cup07/05/24Atmosfera Mazeikiai6-0BFA Vilnius*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
LIT D203/05/24FK Panevezys B1-2Atmosfera MazeikiaiT  Trênl0-0Dưới
LIT D227/04/24 FK Tauras Taurage2-1Atmosfera MazeikiaiB  Trênl1-0Trên
LIT D212/04/24Atmosfera Mazeikiai1-0Banga Gargzdai BT  Dướil1-0Trên
LIT D207/04/24Hegelmann Litauen B3-0Atmosfera Mazeikiai B  Trênl3-0Trên
LIT D230/03/24 Atmosfera Mazeikiai1-2FK RiteriaiB  Trênl0-1Trên
LIT D216/03/24Atmosfera Mazeikiai1-2NevezisB  Trênl0-1Trên
LIT D209/03/24Neptuna Klaipeda2-0Atmosfera MazeikiaiB  Dướic1-0Trên
INT CF02/03/24Babrungas3-1Atmosfera MazeikiaiB  Trênc 
LIT Cup09/05/23Atmosfera Mazeikiai0-4FC HegelmannB  Trênc0-1Trên
LIT Cup27/04/23Futboliukas Vilnius1-8Atmosfera MazeikiaiT  Trênl 
LIT D212/11/22Neptuna Klaipeda4-2Atmosfera MazeikiaiB  Trênc3-2Trên
LIT D205/11/22Atmosfera Mazeikiai0-2Minija KretingaB  Dướic0-0Dưới
LIT D229/10/22BFA Vilnius1-2Atmosfera MazeikiaiT  Trênl0-1Trên
LIT D221/10/22Atmosfera Mazeikiai1-4Ekranas B  Trênl0-4Trên
LIT D215/10/22NFA Kaunas2-0Atmosfera MazeikiaiB  Dướic1-0Trên
LIT D207/10/22Atmosfera Mazeikiai2-3GarliavaB  Trênl1-1Trên
LIT D230/09/22DFK Dainava Alytus5-0Atmosfera MazeikiaiB  Trênl4-0Trên
LIT D216/09/22Atmosfera Mazeikiai2-2NevezisH  Trênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 1hòa(5.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 1 13 3 1 6 0 0 0 3 0 7
30.00% 5.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00%
Atmosfera Mazeikiai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 15 51 43 14 68 55
Atmosfera Mazeikiai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 16 16 19 24 48 42 33 24 24
13.01% 13.01% 15.45% 19.51% 39.02% 34.15% 26.83% 19.51% 19.51%
Sân nhà 5 8 9 15 23 21 18 10 11
8.33% 13.33% 15.00% 25.00% 38.33% 35.00% 30.00% 16.67% 18.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 8 10 9 25 21 15 14 13
17.46% 12.70% 15.87% 14.29% 39.68% 33.33% 23.81% 22.22% 20.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atmosfera Mazeikiai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 5 8 1 7 2 0 2
16.67% 0.00% 83.33% 50.00% 6.25% 43.75% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 0 0 2 4 1 4 1 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 11.11% 44.44% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 3 4 0 3 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 57.14% 0.00% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Atmosfera Mazeikiai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D219/05/2024 21:00Siauliai BVSAtmosfera Mazeikiai
LIT D225/05/2024 20:00Atmosfera MazeikiaiVSBFA Vilnius
LIT D202/06/2024 19:00EkranasVSAtmosfera Mazeikiai
LIT D208/06/2024 20:00Atmosfera MazeikiaiVSGarliava
LIT D215/06/2024 23:00Minija KretingaVSAtmosfera Mazeikiai
LIT D222/06/2024 20:00Atmosfera MazeikiaiVSBabrungas
LIT D228/06/2024 23:30NFA KaunasVSAtmosfera Mazeikiai
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.