Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

NK Rijeka

Thành lập: 1906-12-25
Quốc tịch: Croatia
Thành phố: Rijeka
Sân nhà: Stadion Rujevica
Sức chứa: 8,279
Địa chỉ: Portic 3 Kantrida stadium HR - 51000 RIJEKA
Website: http://www.nk-rijeka.hr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.06(bình quân)
NK Rijeka - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CRO D106/05/24NK Rijeka1-2Dinamo Zagreb*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CRO D129/04/24NK Lokomotiva Zagreb3-1NK Rijeka*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
CRO D122/04/24NK Rijeka*3-0HNK GoricaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CRO D115/04/24Istra 19610-2NK Rijeka*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CRO D108/04/24NK Rijeka*1-0Hajduk SplitT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CRO Cup03/04/24NK Lokomotiva Zagreb0-1NK Rijeka*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CRO D130/03/24Rudes Zagreb0-3NK Rijeka*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CRO D116/03/24Slaven Belupo Koprivnica0-1NK Rijeka*T1:0HòaDướil0-0Dưới
CRO D110/03/24NK Rijeka*3-0NK OsijekT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CRO D103/03/24NK Rijeka*2-0NK Varteks VarazdinT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CRO Cup28/02/24Rudes Zagreb0-1NK Rijeka*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CRO D125/02/24Dinamo Zagreb*1-0NK RijekaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CRO D117/02/24NK Rijeka*4-0NK Lokomotiva ZagrebT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CRO D112/02/24HNK Gorica0-2NK Rijeka*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CRO D104/02/24NK Rijeka*3-0Istra 1961 T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CRO D129/01/24Hajduk Split*1-2NK RijekaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CRO D124/01/24 HNK Gorica2-3NK Rijeka*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF18/01/24NK Rijeka1-1NK OpatijaH  Dướic1-0Trên
INT CF17/01/24NK Rijeka*0-0NK BravoH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF12/01/24NK Rijeka(T)1-2Sturm GrazB  Trênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 12thắng kèo(66.67%), 1hòa(5.56%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 2 1 0 0 1 8 0 2
70.00% 10.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 80.00% 0.00% 20.00%
NK Rijeka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 459 279 36 480 522
NK Rijeka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 320 205 232 138 107 207 283 249 263
31.94% 20.46% 23.15% 13.77% 10.68% 20.66% 28.24% 24.85% 26.25%
Sân nhà 194 99 113 44 24 64 120 136 154
40.93% 20.89% 23.84% 9.28% 5.06% 13.50% 25.32% 28.69% 32.49%
Sân trung lập 26 14 11 9 7 13 21 11 22
38.81% 20.90% 16.42% 13.43% 10.45% 19.40% 31.34% 16.42% 32.84%
Sân khách 100 92 108 85 76 130 142 102 87
21.69% 19.96% 23.43% 18.44% 16.49% 28.20% 30.80% 22.13% 18.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NK Rijeka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 270 36 240 116 4 85 30 27 25
49.45% 6.59% 43.96% 56.59% 1.95% 41.46% 36.59% 32.93% 30.49%
Sân nhà 159 25 140 26 0 15 9 11 6
49.07% 7.72% 43.21% 63.41% 0.00% 36.59% 34.62% 42.31% 23.08%
Sân trung lập 23 2 15 11 0 3 5 0 0
57.50% 5.00% 37.50% 78.57% 0.00% 21.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 88 9 85 79 4 67 16 16 19
48.35% 4.95% 46.70% 52.67% 2.67% 44.67% 31.37% 31.37% 37.25%
NK Rijeka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CRO D111/05/2024 23:00NK Varteks VarazdinVSNK Rijeka
CRO Cup16/05/2024 01:00Dinamo ZagrebVSNK Rijeka
CRO D120/05/2024 01:30NK OsijekVSNK Rijeka
CRO Cup22/05/2024 23:59NK RijekaVSDinamo Zagreb
CRO D126/05/2024 01:00NK RijekaVSSlaven Belupo Koprivnica
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jorge Leonardo Obregon Rojas
20Marko Pjaca
24Mirko Maric
30Bruno Bogojevic
87Marco Pasalic
89Franjo Ivanovic
99Momo Yansane
Dominik Simcic
Niko Gajzler
Tiền vệ
4Niko Jankovic
12Emmanuel Justine Rabby Banda
16Dejan Petrovic
18Lindon Selahi
21Toni Fruk
25Veldin Hodza
47Damjan Pavlovic
Antonio Galesic
Karlo Valjan
Hậu vệ
3Bruno Goda
5Niko Galesic
6Matej Mitrovic
23Alen Grgic
26Stjepan Radeljic
28Ivan Smolcic
32Marijan Cabraja
66Emir Dilaver
77Danilo Veiga
Noel Bodetic
Thủ môn
1Nediljko Labrovic
13Martin Zlomislic
31David Nwolokor
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.