Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Slavia Praha

Thành lập: 1892
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Sân nhà: Fortuna Arena
Sức chứa: 20,800
Địa chỉ: Vrsovice, Prague 10, Prague
Website: http://www.slavia.cz
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.94(bình quân)
Slavia Praha - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D101/12/24Slavia Praha*1-0Slovan LiberecT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL29/11/24Slavia Praha*1-2FenerbahceB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CZE D124/11/24SK Dynamo Ceske Budejovice0-4Slavia Praha*T2 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CZE D111/11/24Slavia Praha*5-1MFK KarvinaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL08/11/24Eintracht Frankfurt*1-0Slavia PrahaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D104/11/24Hradec Kralove1-1Slavia Praha*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CZEC31/10/24Benatky Nad Jizerou1-4Slavia Praha*T3 1/2:0Thua kèoTrênl0-4Trên
CZE D127/10/24Slavia Praha*3-0Dukla PrahaT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL25/10/24Athletic Bilbao*1-0Slavia PrahaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
CZE D121/10/24FK Jablonec1-2Slavia Praha*T1:0HòaTrênl0-1Trên
CZE D107/10/24 Slavia Praha*2-1Sparta Prague T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL04/10/24Slavia Praha*1-1Ajax Amsterdam H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
CZE D130/09/24FC Bohemians 19050-4Slavia Praha*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EL26/09/24Ludogorets Razgrad0-2Slavia Praha*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D122/09/24Slavia Praha*3-0FC Viktoria PlzenT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
CZE D118/09/24Mlada Boleslav0-2Slavia Praha*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CZE D101/09/24 Slavia Praha*2-0PardubiceT0:3Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL29/08/24Slavia Praha*2-1Lille OSCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL21/08/24Lille OSC(T)*2-0Slavia PrahaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D117/08/24Slavia Praha*2-1TepliceT0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 8 1 1 0 0 1 6 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 481 324 31 499 602
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 369 216 261 139 116 231 313 235 322
33.51% 19.62% 23.71% 12.62% 10.54% 20.98% 28.43% 21.34% 29.25%
Sân nhà 205 112 114 38 43 93 130 116 173
40.04% 21.88% 22.27% 7.42% 8.40% 18.16% 25.39% 22.66% 33.79%
Sân trung lập 42 23 28 15 8 13 32 32 39
36.21% 19.83% 24.14% 12.93% 6.90% 11.21% 27.59% 27.59% 33.62%
Sân khách 122 81 119 86 65 125 151 87 110
25.79% 17.12% 25.16% 18.18% 13.74% 26.43% 31.92% 18.39% 23.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 346 23 338 93 4 82 32 35 36
48.94% 3.25% 47.81% 51.96% 2.23% 45.81% 31.07% 33.98% 34.95%
Sân nhà 201 11 189 17 1 17 9 8 7
50.12% 2.74% 47.13% 48.57% 2.86% 48.57% 37.50% 33.33% 29.17%
Sân trung lập 37 2 33 16 0 6 4 3 5
51.39% 2.78% 45.83% 72.73% 0.00% 27.27% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 108 10 116 60 3 59 19 24 24
46.15% 4.27% 49.57% 49.18% 2.46% 48.36% 28.36% 35.82% 35.82%
Slavia Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D106/12/2024 00:30Banik OstravaVSSlavia Praha
CZE D108/12/2024 22:30SK Sigma OlomoucVSSlavia Praha
UEFA EL13/12/2024 04:00Slavia PrahaVSR.S.C. Anderlecht
CZE D115/12/2024 22:30TepliceVSSlavia Praha
UEFA EL24/01/2025 04:00PAOK FCVSSlavia Praha
UEFA EL31/01/2025 04:00Slavia PrahaVSMalmo FF
CZE D101/02/2025 23:00Slavia PrahaVSMlada Boleslav
CZE D108/02/2025 23:00PardubiceVSSlavia Praha
CZE D115/02/2025 23:00Slavia PrahaVSBanik Ostrava
CZE D122/02/2025 23:00FC Viktoria PlzenVSSlavia Praha
CZEC26/02/2025 20:30Slavia PrahaVSFC Silon Taborsko
CZE D101/03/2025 23:00Slavia PrahaVSFC Bohemians 1905
CZE D108/03/2025 23:00Sparta PragueVSSlavia Praha
CZE D115/03/2025 23:00Slavia PrahaVSFK Jablonec
CZE D129/03/2025 23:00Dukla PrahaVSSlavia Praha
CZE D105/04/2025 22:00Slavia PrahaVSHradec Kralove
CZE D112/04/2025 22:00MFK KarvinaVSSlavia Praha
CZE D119/04/2025 23:00Slavia PrahaVS1.FC Slovacko
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Daniel Fila
13Mojmir Chytil
14Simion Michez
25Tomas Chory
26Ivan Schranz
Tiền vệ
6Conrad Wallem
8Lukas Masopust
10Christos Zafeiris
17Lukas Provod
19Oscar Dorley
20Alexandr Buzek
21David Doudera
22Lukas Vorlicky
23Petr Sevcik
32Ondrej Lingr
35Matej Jurasek
37Dominik Pech
47Marek Naskos
Hậu vệ
2Stepan Chaloupek
3Tomas Holes
4David Zima
5Igoh Ogbu
12El Hadji Malick Diouf
18Jan Boril
27Tomas Vlcek
28Filip Prebsl
33Ondrej Zmrzly
39Mikulas Konecny
57Jakub Kolisek
Thủ môn
1Ondrej Kolar
24Ales Mandous
31Antonin Kinsky
36Jindrich Stanek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.