|
|
|
Chemnitzer | | |
| | Thành lập: | 1966-1-15 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Chemnitz | Sân nhà: | Stadion an der Gellertstrasse | Sức chứa: | 16,061 | Địa chỉ: | Chemnitzer Fußball-Club, Reichenhainer Straße 154, DE-09125 Chemnitz, Germany | Website: | http://www.chemnitzerfc.de/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.75(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
3 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Chemnitzer - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
177 |
355 |
195 |
19 |
355 |
391 |
Chemnitzer - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
172 |
132 |
181 |
133 |
128 |
192 |
246 |
167 |
141 |
23.06% |
17.69% |
24.26% |
17.83% |
17.16% |
25.74% |
32.98% |
22.39% |
18.90% |
Sân nhà |
100 |
73 |
91 |
51 |
43 |
83 |
123 |
76 |
76 |
27.93% |
20.39% |
25.42% |
14.25% |
12.01% |
23.18% |
34.36% |
21.23% |
21.23% |
Sân trung lập |
11 |
5 |
9 |
4 |
9 |
9 |
11 |
9 |
9 |
28.95% |
13.16% |
23.68% |
10.53% |
23.68% |
23.68% |
28.95% |
23.68% |
23.68% |
Sân khách |
61 |
54 |
81 |
78 |
76 |
100 |
112 |
82 |
56 |
17.43% |
15.43% |
23.14% |
22.29% |
21.71% |
28.57% |
32.00% |
23.43% |
16.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chemnitzer - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
173 |
11 |
148 |
131 |
6 |
118 |
36 |
23 |
45 |
52.11% |
3.31% |
44.58% |
51.37% |
2.35% |
46.27% |
34.62% |
22.12% |
43.27% |
Sân nhà |
121 |
8 |
105 |
35 |
1 |
23 |
14 |
6 |
18 |
51.71% |
3.42% |
44.87% |
59.32% |
1.69% |
38.98% |
36.84% |
15.79% |
47.37% |
Sân trung lập |
10 |
1 |
6 |
10 |
0 |
6 |
2 |
0 |
1 |
58.82% |
5.88% |
35.29% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
42 |
2 |
37 |
86 |
5 |
89 |
20 |
17 |
26 |
51.85% |
2.47% |
45.68% |
47.78% |
2.78% |
49.44% |
31.75% |
26.98% |
41.27% |
|
|
|
|