Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 1hòa(7.14%), 7thua kèo(50.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
3 |
3 |
1 |
1 |
0 |
0 |
8 |
1 |
3 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
Lee Man - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
32 |
60 |
89 |
7 |
90 |
98 |
Lee Man - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
56 |
37 |
34 |
25 |
36 |
37 |
45 |
45 |
61 |
29.79% |
19.68% |
18.09% |
13.30% |
19.15% |
19.68% |
23.94% |
23.94% |
32.45% |
Sân nhà |
22 |
16 |
17 |
6 |
13 |
15 |
16 |
20 |
23 |
29.73% |
21.62% |
22.97% |
8.11% |
17.57% |
20.27% |
21.62% |
27.03% |
31.08% |
Sân trung lập |
9 |
5 |
6 |
4 |
6 |
8 |
8 |
4 |
10 |
30.00% |
16.67% |
20.00% |
13.33% |
20.00% |
26.67% |
26.67% |
13.33% |
33.33% |
Sân khách |
25 |
16 |
11 |
15 |
17 |
14 |
21 |
21 |
28 |
29.76% |
19.05% |
13.10% |
17.86% |
20.24% |
16.67% |
25.00% |
25.00% |
33.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lee Man - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
34 |
5 |
32 |
26 |
2 |
20 |
2 |
0 |
5 |
47.89% |
7.04% |
45.07% |
54.17% |
4.17% |
41.67% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
Sân nhà |
10 |
2 |
19 |
8 |
1 |
6 |
1 |
0 |
2 |
32.26% |
6.45% |
61.29% |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
5 |
9 |
0 |
3 |
1 |
0 |
3 |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Sân khách |
16 |
2 |
8 |
9 |
1 |
11 |
0 |
0 |
0 |
61.54% |
7.69% |
30.77% |
42.86% |
4.76% |
52.38% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|