Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Bukovyna Chernivtsi

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Ukraine
Sức chứa: 12,076
Website: http://www.bukfc.com
FC Bukovyna Chernivtsi - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D212/05/24FC Bukovyna Chernivtsi0-1Kremin KremenchukB  Dướil0-1Trên
UKR D204/05/24FK Chernihiv1-5FC Bukovyna ChernivtsiT  Trênc1-2Trên
UKR D227/04/24FC Bukovyna Chernivtsi0-1Dinaz VyshgorodB  Dướil0-1Trên
UKR D220/04/24Metalurh Zaporizhya0-5FC Bukovyna ChernivtsiT  Trênl0-1Trên
UKR D213/04/24FC Bukovyna Chernivtsi1-1Hirnyk-SportH  Dướic1-1Trên
UKR D205/04/24Kremin Kremenchuk0-0FC Bukovyna ChernivtsiH  Dướic0-0Dưới
UKR D230/03/24FC Bukovyna Chernivtsi4-0FK Chernihiv T  Trênc1-0Trên
UKR D224/03/24Dinaz Vyshgorod0-2FC Bukovyna ChernivtsiT  Dướic0-0Dưới
INT CF09/03/24FC Bukovyna Chernivtsi6-0Khust CityT  Trênc2-0Trên
INT CF06/03/24FC Bukovyna Chernivtsi3-0Zvyahel NVT  Trênl0-0Dưới
INT CF01/03/24FC Bukovyna Chernivtsi1-2Metalist KharkivB  Trênl0-1Trên
INT CF27/02/24Skala 1911 Stryi1-3FC Bukovyna ChernivtsiT  Trênc0-1Trên
INT CF21/02/24Ahrobiznes Volochysk0-2FC Bukovyna ChernivtsiT  Dướic0-2Trên
INT CF16/02/24FC Bukovyna Chernivtsi3-2Podillya KhmelnytskyiT  Trênl0-0Dưới
UKR D224/11/23FC Bukovyna Chernivtsi0-2Podillya KhmelnytskyiB  Dướic0-1Trên
UKR D218/11/23Ahrobiznes Volochysk3-0FC Bukovyna ChernivtsiB  Trênl1-0Trên
UKR D212/11/23FC Bukovyna Chernivtsi0-2Epicentr Kamyanets-PodilskyiB  Dướic0-1Trên
UKR D204/11/23Metalist Kharkiv2-3FC Bukovyna ChernivtsiT  Trênl1-1Trên
UKR D228/10/23FC Bukovyna Chernivtsi3-3Nyva BuzovaH  Trênc1-2Trên
UKR D222/10/23Prykarpattia Ivano Frankivsk2-1FC Bukovyna ChernivtsiB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 2 5 0 0 0 6 1 2
50.00% 15.00% 35.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
FC Bukovyna Chernivtsi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 119 150 71 7 188 159
FC Bukovyna Chernivtsi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 70 76 83 66 126 117 55 49
14.99% 20.17% 21.90% 23.92% 19.02% 36.31% 33.72% 15.85% 14.12%
Sân nhà 33 43 39 34 24 59 54 32 28
19.08% 24.86% 22.54% 19.65% 13.87% 34.10% 31.21% 18.50% 16.18%
Sân trung lập 0 0 0 4 0 1 3 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 19 27 37 45 42 66 60 23 21
11.18% 15.88% 21.76% 26.47% 24.71% 38.82% 35.29% 13.53% 12.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Bukovyna Chernivtsi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 12 12 0 20 2 2 1
36.84% 0.00% 63.16% 37.50% 0.00% 62.50% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân nhà 5 0 7 6 0 3 0 2 0
41.67% 0.00% 58.33% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 2 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 2 0 4 6 0 15 2 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00%
FC Bukovyna Chernivtsi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D218/05/2024 20:00Hirnyk-SportVSFC Bukovyna Chernivtsi
UKR D225/05/2024 20:00FC Bukovyna ChernivtsiVSMetalurh Zaporizhya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Denys Skotarenko
77Vasyl Palagnyuk
Oleksandr Chebanenko
Tiền vệ
6Artem Ryabyi
7Vitaliy Faraseyenko
8Denys Ryabyi
10Igor Chaykovskyi
17Oleksandr Glagola
19Bogdan Dukhota
20Georgiy Mytryk
22Roman Bodnya
23Denys Vlasenko
26Artem Tsurupin
Hậu vệ
3Kirill Pasechnik
5Emre Manuila
14Oleksandr Shtyfanovych
16Artur Novotryasov
27Dmytro Prokopchuk
33Ivan Pets
44Denys Chervinskyi
73Ivan Palamarchuk
98Artem Danylyuk
Thủ môn
1Bogdan Stepanenko
35Vladyslav Zakorskyi
55Ivan Ponomarenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.