|
|
|
Ludogorets Razgrad | | |
| | Thành lập: | 1945-11 | Quốc tịch: | Bulgaria | Thành phố: | Razgrad | Sân nhà: | Ludogorets Arena | Sức chứa: | 10,423 | Địa chỉ: | bul. "Vasil Levski" 43, 7200 Gradski, Razgrad | Website: | http://www.ludogorets.com/bg/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.52(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
4 |
2 |
7 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
7 |
1 |
0 |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
87.50% |
12.50% |
0.00% |
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
203 |
340 |
271 |
23 |
390 |
447 |
Ludogorets Razgrad - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
327 |
174 |
183 |
95 |
58 |
137 |
232 |
203 |
265 |
39.07% |
20.79% |
21.86% |
11.35% |
6.93% |
16.37% |
27.72% |
24.25% |
31.66% |
Sân nhà |
176 |
80 |
68 |
29 |
14 |
46 |
83 |
94 |
144 |
47.96% |
21.80% |
18.53% |
7.90% |
3.81% |
12.53% |
22.62% |
25.61% |
39.24% |
Sân trung lập |
42 |
29 |
28 |
16 |
17 |
23 |
45 |
29 |
35 |
31.82% |
21.97% |
21.21% |
12.12% |
12.88% |
17.42% |
34.09% |
21.97% |
26.52% |
Sân khách |
109 |
65 |
87 |
50 |
27 |
68 |
104 |
80 |
86 |
32.25% |
19.23% |
25.74% |
14.79% |
7.99% |
20.12% |
30.77% |
23.67% |
25.44% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ludogorets Razgrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
281 |
32 |
247 |
62 |
2 |
41 |
20 |
19 |
16 |
50.18% |
5.71% |
44.11% |
59.05% |
1.90% |
39.05% |
36.36% |
34.55% |
29.09% |
Sân nhà |
142 |
16 |
122 |
8 |
0 |
8 |
4 |
2 |
4 |
50.71% |
5.71% |
43.57% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
39 |
3 |
28 |
20 |
0 |
9 |
8 |
5 |
6 |
55.71% |
4.29% |
40.00% |
68.97% |
0.00% |
31.03% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân khách |
100 |
13 |
97 |
34 |
2 |
24 |
8 |
12 |
6 |
47.62% |
6.19% |
46.19% |
56.67% |
3.33% |
40.00% |
30.77% |
46.15% |
23.08% |
|
|
|
|