Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
7 |
11 |
1 |
5 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
7 |
10.00% |
35.00% |
55.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
77.78% |
Dundalk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
256 |
435 |
261 |
28 |
509 |
471 |
Dundalk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
272 |
219 |
220 |
150 |
119 |
226 |
289 |
242 |
223 |
27.76% |
22.35% |
22.45% |
15.31% |
12.14% |
23.06% |
29.49% |
24.69% |
22.76% |
Sân nhà |
144 |
116 |
103 |
59 |
47 |
93 |
137 |
109 |
130 |
30.70% |
24.73% |
21.96% |
12.58% |
10.02% |
19.83% |
29.21% |
23.24% |
27.72% |
Sân trung lập |
5 |
4 |
8 |
8 |
10 |
15 |
10 |
4 |
6 |
14.29% |
11.43% |
22.86% |
22.86% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
11.43% |
17.14% |
Sân khách |
123 |
99 |
109 |
83 |
62 |
118 |
142 |
129 |
87 |
25.84% |
20.80% |
22.90% |
17.44% |
13.03% |
24.79% |
29.83% |
27.10% |
18.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dundalk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
285 |
27 |
288 |
120 |
9 |
107 |
28 |
23 |
26 |
47.50% |
4.50% |
48.00% |
50.85% |
3.81% |
45.34% |
36.36% |
29.87% |
33.77% |
Sân nhà |
157 |
21 |
162 |
38 |
3 |
26 |
10 |
10 |
12 |
46.18% |
6.18% |
47.65% |
56.72% |
4.48% |
38.81% |
31.25% |
31.25% |
37.50% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
11 |
6 |
2 |
9 |
2 |
0 |
2 |
14.29% |
7.14% |
78.57% |
35.29% |
11.76% |
52.94% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
126 |
5 |
115 |
76 |
4 |
72 |
16 |
13 |
12 |
51.22% |
2.03% |
46.75% |
50.00% |
2.63% |
47.37% |
39.02% |
31.71% |
29.27% |
|
|
|
|