Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
7 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Vitoria Setubal FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
375 |
180 |
14 |
421 |
411 |
Vitoria Setubal FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
108 |
155 |
228 |
176 |
165 |
288 |
293 |
161 |
90 |
12.98% |
18.63% |
27.40% |
21.15% |
19.83% |
34.62% |
35.22% |
19.35% |
10.82% |
Sân nhà |
71 |
86 |
105 |
79 |
64 |
120 |
139 |
95 |
51 |
17.53% |
21.23% |
25.93% |
19.51% |
15.80% |
29.63% |
34.32% |
23.46% |
12.59% |
Sân trung lập |
2 |
7 |
11 |
8 |
6 |
18 |
10 |
6 |
0 |
5.88% |
20.59% |
32.35% |
23.53% |
17.65% |
52.94% |
29.41% |
17.65% |
0.00% |
Sân khách |
35 |
62 |
112 |
89 |
95 |
150 |
144 |
60 |
39 |
8.91% |
15.78% |
28.50% |
22.65% |
24.17% |
38.17% |
36.64% |
15.27% |
9.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vitoria Setubal FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
2 |
123 |
207 |
10 |
183 |
37 |
37 |
37 |
44.69% |
0.88% |
54.42% |
51.75% |
2.50% |
45.75% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
78 |
1 |
96 |
53 |
2 |
55 |
25 |
25 |
22 |
44.57% |
0.57% |
54.86% |
48.18% |
1.82% |
50.00% |
34.72% |
34.72% |
30.56% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
11 |
1 |
8 |
0 |
2 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân khách |
19 |
1 |
21 |
143 |
7 |
120 |
12 |
10 |
14 |
46.34% |
2.44% |
51.22% |
52.96% |
2.59% |
44.44% |
33.33% |
27.78% |
38.89% |
|
|
|
|