|
|
|
Foggia | | |
| | Thành lập: | 1920 | Quốc tịch: | Ý | Thành phố: | Foggia | Sân nhà: | Stadio Pino Zaccheria | Sức chứa: | 24,847 | Địa chỉ: | via Gioberti, c/o Stadio Comunale, 71100 Foggia | Website: | http://www.foggiacalcio.it/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
2 |
10 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Foggia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
211 |
343 |
181 |
18 |
350 |
403 |
Foggia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
151 |
160 |
227 |
119 |
96 |
174 |
285 |
167 |
127 |
20.05% |
21.25% |
30.15% |
15.80% |
12.75% |
23.11% |
37.85% |
22.18% |
16.87% |
Sân nhà |
102 |
98 |
108 |
38 |
30 |
59 |
146 |
94 |
77 |
27.13% |
26.06% |
28.72% |
10.11% |
7.98% |
15.69% |
38.83% |
25.00% |
20.48% |
Sân trung lập |
0 |
3 |
1 |
4 |
0 |
3 |
1 |
2 |
2 |
0.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
37.50% |
12.50% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
49 |
59 |
118 |
77 |
66 |
112 |
138 |
71 |
48 |
13.28% |
15.99% |
31.98% |
20.87% |
17.89% |
30.35% |
37.40% |
19.24% |
13.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Foggia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
167 |
7 |
159 |
127 |
3 |
89 |
36 |
31 |
34 |
50.15% |
2.10% |
47.75% |
57.99% |
1.37% |
40.64% |
35.64% |
30.69% |
33.66% |
Sân nhà |
133 |
5 |
125 |
12 |
0 |
7 |
19 |
15 |
7 |
50.57% |
1.90% |
47.53% |
63.16% |
0.00% |
36.84% |
46.34% |
36.59% |
17.07% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
33 |
1 |
32 |
113 |
3 |
81 |
17 |
16 |
26 |
50.00% |
1.52% |
48.48% |
57.36% |
1.52% |
41.12% |
28.81% |
27.12% |
44.07% |
Foggia - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|