Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
5 |
2 |
3 |
0 |
1 |
1 |
5 |
1 |
2 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
FC Roskilde - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
135 |
323 |
251 |
29 |
355 |
383 |
FC Roskilde - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
130 |
155 |
139 |
139 |
167 |
216 |
192 |
163 |
23.71% |
17.62% |
21.00% |
18.83% |
18.83% |
22.63% |
29.27% |
26.02% |
22.09% |
Sân nhà |
85 |
71 |
74 |
67 |
48 |
72 |
100 |
95 |
78 |
24.64% |
20.58% |
21.45% |
19.42% |
13.91% |
20.87% |
28.99% |
27.54% |
22.61% |
Sân trung lập |
6 |
4 |
9 |
1 |
4 |
9 |
6 |
7 |
2 |
25.00% |
16.67% |
37.50% |
4.17% |
16.67% |
37.50% |
25.00% |
29.17% |
8.33% |
Sân khách |
84 |
55 |
72 |
71 |
87 |
86 |
110 |
90 |
83 |
22.76% |
14.91% |
19.51% |
19.24% |
23.58% |
23.31% |
29.81% |
24.39% |
22.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Roskilde - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
89 |
4 |
81 |
118 |
10 |
121 |
21 |
21 |
28 |
51.15% |
2.30% |
46.55% |
47.39% |
4.02% |
48.59% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sân nhà |
62 |
4 |
50 |
41 |
3 |
33 |
11 |
12 |
19 |
53.45% |
3.45% |
43.10% |
53.25% |
3.90% |
42.86% |
26.19% |
28.57% |
45.24% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
9 |
0 |
4 |
1 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
24 |
0 |
27 |
68 |
7 |
84 |
9 |
8 |
9 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
42.77% |
4.40% |
52.83% |
34.62% |
30.77% |
34.62% |
|
|
|
|