|
|
|
Aris Limassol | | |
| | Thành lập: | 1930-10-3 | Quốc tịch: | Síp | Thành phố: | Limassol | Sân nhà: | Alphamega Stadium | Sức chứa: | 11,000 | Địa chỉ: | Kolossi, Limassol District, Cyprus | Website: | http://arisfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.40(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
4 |
2 |
3 |
1 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Aris Limassol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
173 |
337 |
189 |
34 |
382 |
351 |
Aris Limassol - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
145 |
134 |
164 |
139 |
151 |
209 |
231 |
169 |
124 |
19.78% |
18.28% |
22.37% |
18.96% |
20.60% |
28.51% |
31.51% |
23.06% |
16.92% |
Sân nhà |
89 |
74 |
77 |
53 |
55 |
79 |
105 |
95 |
69 |
25.57% |
21.26% |
22.13% |
15.23% |
15.80% |
22.70% |
30.17% |
27.30% |
19.83% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
2 |
9 |
6 |
7 |
3 |
3 |
21.05% |
0.00% |
21.05% |
10.53% |
47.37% |
31.58% |
36.84% |
15.79% |
15.79% |
Sân khách |
52 |
60 |
83 |
84 |
87 |
124 |
119 |
71 |
52 |
14.21% |
16.39% |
22.68% |
22.95% |
23.77% |
33.88% |
32.51% |
19.40% |
14.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aris Limassol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
76 |
3 |
71 |
115 |
6 |
105 |
17 |
20 |
14 |
50.67% |
2.00% |
47.33% |
50.88% |
2.65% |
46.46% |
33.33% |
39.22% |
27.45% |
Sân nhà |
50 |
0 |
55 |
42 |
2 |
34 |
6 |
11 |
6 |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
53.85% |
2.56% |
43.59% |
26.09% |
47.83% |
26.09% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
2 |
0 |
6 |
1 |
1 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
23 |
3 |
14 |
71 |
4 |
65 |
10 |
8 |
8 |
57.50% |
7.50% |
35.00% |
50.71% |
2.86% |
46.43% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
|
|
|
|