Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Durham Wildcats(Durham Wildcats Women's)

Quốc tịch: Anh
Nữ Durham Wildcats(Durham Wildcats Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WPR28/04/24Nữ Durham Wildcats1-0Nữ BirminghamT  Dướil0-0Dưới
ENG WPR21/04/24Nữ Reading1-0Nữ Durham Wildcats* B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG WPR31/03/24Nữ Durham Wildcats1-5Nữ Crystal PalaceB  Trênc1-1Trên
ENG WPR24/03/24Nữ Sunderland5-3Nữ Durham WildcatsB  Trênc2-1Trên
ENG WPR17/03/24Nữ Durham Wildcats0-1Nữ Charlton AthleticB  Dướil0-1Trên
ENG WPR03/03/24Nữ Blackburn Rovers2-2Nữ Durham WildcatsH  Trênc1-0Trên
ENG WPR18/02/24London City Lionesses Women's2-2Nữ Durham WildcatsH  Trênc1-1Trên
ENG WPR04/02/24Nữ Durham Wildcats*2-5Nữ Sheffield UnitedB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG WPR28/01/24Nữ Durham Wildcats*0-2Nữ WatfordB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG WPR21/01/24Nữ Lewes1-1Nữ Durham Wildcats*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FA WC14/01/24Nữ Durham Wildcats0-4Nữ Manchester City*B4:0HòaTrênc0-2Trên
ENG WPR17/12/23Nữ Durham Wildcats1-0Southampton Women's*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
EWSLC14/12/23Nữ Aston Villa*5-1Nữ Durham WildcatsB0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG FA WC10/12/23West Bromwich WFC Women's0-5Nữ Durham WildcatsT  Trênl0-1Trên
EWSLC24/11/23Nữ Durham Wildcats*1-1Nữ Sheffield UnitedH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[8-7]
ENG WPR19/11/23Nữ Birmingham3-1Nữ Durham WildcatsB  Trênc2-1Trên
ENG WPR12/11/23Nữ Sheffield United0-1Nữ Durham WildcatsT  Dướil0-1Trên
EWSLC09/11/23Nữ Sunderland*2-2Nữ Durham WildcatsH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[1-3]
ENG WPR05/11/23Nữ Durham Wildcats0-1Nữ SunderlandB  Dướil0-1Trên
ENG WPR22/10/23Nữ Durham Wildcats2-1Nữ Blackburn RoversT  Trênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 1 6 0 0 0 2 4 4
25.00% 25.00% 50.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Nữ Durham Wildcats(Durham Wildcats Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 107 85 17 136 135
Nữ Durham Wildcats(Durham Wildcats Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 48 49 42 61 70 82 55 64
26.20% 17.71% 18.08% 15.50% 22.51% 25.83% 30.26% 20.30% 23.62%
Sân nhà 40 28 25 17 26 31 41 29 35
29.41% 20.59% 18.38% 12.50% 19.12% 22.79% 30.15% 21.32% 25.74%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 20 24 25 35 39 41 26 29
22.96% 14.81% 17.78% 18.52% 25.93% 28.89% 30.37% 19.26% 21.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Durham Wildcats(Durham Wildcats Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 2 21 10 2 18 2 2 3
42.50% 5.00% 52.50% 33.33% 6.67% 60.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân nhà 12 0 14 7 1 5 1 0 2
46.15% 0.00% 53.85% 53.85% 7.69% 38.46% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 2 7 3 1 13 1 2 1
35.71% 14.29% 50.00% 17.65% 5.88% 76.47% 25.00% 50.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Hậu vệ
6Sarah Robson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.