|
|
|
Ironi Ramat Hasharon | | |
| | Thành lập: | 1957 | Quốc tịch: | Israel | Thành phố: | Ramat HaSharon | Sân nhà: | Grundman Stadium | Sức chứa: | 4,300 | Địa chỉ: | Shderot Bialik 41, Ramat Hasharon, 47206 | Website: | http://rhfc.co.il/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
4 |
4 |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
4 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Ironi Ramat Hasharon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
259 |
367 |
185 |
16 |
388 |
439 |
Ironi Ramat Hasharon - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
128 |
147 |
243 |
157 |
152 |
279 |
297 |
140 |
111 |
15.48% |
17.78% |
29.38% |
18.98% |
18.38% |
33.74% |
35.91% |
16.93% |
13.42% |
Sân nhà |
68 |
72 |
118 |
77 |
59 |
117 |
148 |
68 |
61 |
17.26% |
18.27% |
29.95% |
19.54% |
14.97% |
29.70% |
37.56% |
17.26% |
15.48% |
Sân trung lập |
5 |
3 |
8 |
6 |
8 |
13 |
10 |
4 |
3 |
16.67% |
10.00% |
26.67% |
20.00% |
26.67% |
43.33% |
33.33% |
13.33% |
10.00% |
Sân khách |
55 |
72 |
117 |
74 |
85 |
149 |
139 |
68 |
47 |
13.65% |
17.87% |
29.03% |
18.36% |
21.09% |
36.97% |
34.49% |
16.87% |
11.66% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ironi Ramat Hasharon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
104 |
2 |
106 |
172 |
4 |
126 |
34 |
45 |
54 |
49.06% |
0.94% |
50.00% |
56.95% |
1.32% |
41.72% |
25.56% |
33.83% |
40.60% |
Sân nhà |
74 |
2 |
78 |
44 |
2 |
33 |
17 |
26 |
32 |
48.05% |
1.30% |
50.65% |
55.70% |
2.53% |
41.77% |
22.67% |
34.67% |
42.67% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
7 |
0 |
6 |
2 |
1 |
3 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Sân khách |
25 |
0 |
22 |
121 |
2 |
87 |
15 |
18 |
19 |
53.19% |
0.00% |
46.81% |
57.62% |
0.95% |
41.43% |
28.85% |
34.62% |
36.54% |
|
|
|
|