Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Lamphun Warrior - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
50 |
91 |
49 |
3 |
92 |
101 |
Lamphun Warrior - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
46 |
51 |
29 |
24 |
43 |
65 |
51 |
34 |
22.28% |
23.83% |
26.42% |
15.03% |
12.44% |
22.28% |
33.68% |
26.42% |
17.62% |
Sân nhà |
27 |
26 |
25 |
13 |
10 |
19 |
32 |
29 |
21 |
26.73% |
25.74% |
24.75% |
12.87% |
9.90% |
18.81% |
31.68% |
28.71% |
20.79% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
20 |
26 |
16 |
14 |
24 |
33 |
22 |
13 |
17.39% |
21.74% |
28.26% |
17.39% |
15.22% |
26.09% |
35.87% |
23.91% |
14.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lamphun Warrior - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
1 |
20 |
25 |
2 |
17 |
4 |
3 |
2 |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
56.82% |
4.55% |
38.64% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Sân nhà |
15 |
0 |
13 |
9 |
0 |
6 |
2 |
2 |
1 |
53.57% |
0.00% |
46.43% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
1 |
7 |
16 |
2 |
11 |
2 |
1 |
1 |
38.46% |
7.69% |
53.85% |
55.17% |
6.90% |
37.93% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
|
|
|
|