|
|
|
FC Shkupi | | |
| | Thành lập: | 2012 | Quốc tịch: | North Macedonia | Thành phố: | Cair Municipality | Sân nhà: | Cair Stadium | Sức chứa: | 6,000 | Địa chỉ: | Municipality of Cair in Skopje, Republic of North Macedonia | Website: | http://www.fcshkupi.com | Tuổi cả cầu thủ: | 25.31(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 3 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
5 |
2 |
1 |
0 |
3 |
1 |
1 |
5 |
2 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
FC Shkupi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
157 |
211 |
113 |
8 |
223 |
266 |
FC Shkupi - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
117 |
86 |
141 |
79 |
66 |
148 |
162 |
83 |
96 |
23.93% |
17.59% |
28.83% |
16.16% |
13.50% |
30.27% |
33.13% |
16.97% |
19.63% |
Sân nhà |
77 |
50 |
58 |
28 |
18 |
56 |
68 |
45 |
62 |
33.33% |
21.65% |
25.11% |
12.12% |
7.79% |
24.24% |
29.44% |
19.48% |
26.84% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
7 |
2 |
3 |
5 |
5 |
1 |
4 |
20.00% |
0.00% |
46.67% |
13.33% |
20.00% |
33.33% |
33.33% |
6.67% |
26.67% |
Sân khách |
37 |
36 |
76 |
49 |
45 |
87 |
89 |
37 |
30 |
15.23% |
14.81% |
31.28% |
20.16% |
18.52% |
35.80% |
36.63% |
15.23% |
12.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Shkupi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
15 |
1 |
34 |
22 |
2 |
12 |
1 |
0 |
2 |
30.00% |
2.00% |
68.00% |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân nhà |
14 |
1 |
19 |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
41.18% |
2.94% |
55.88% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
12 |
17 |
2 |
8 |
1 |
0 |
0 |
7.69% |
0.00% |
92.31% |
62.96% |
7.41% |
29.63% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|