Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ceahlaul Piatra Neamt

Thành lập: 1919-10-20
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Piatra Neamt
Sân nhà: Ceahlaul
Sức chứa: 18,000
Địa chỉ: Strada Eroilor 18 5600 Piatra Neamt
Website: http://csmceahlaul.ro/
Tuổi cả cầu thủ: 24.36(bình quân)
Ceahlaul Piatra Neamt - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D211/05/24 CSC Dumbravita1-1Ceahlaul Piatra NeamtH  Dướic1-0Trên
ROM D203/05/24Ceahlaul Piatra Neamt*1-1Unirea DejH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ROM D227/04/24CSM Resita*3-2Ceahlaul Piatra NeamtB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ROM D220/04/24Ceahlaul Piatra Neamt4-0CSM AlexandriaT  Trênc2-0Trên
ROM D206/04/24FC Arges4-1Ceahlaul Piatra NeamtB  Trênl1-0Trên
ROM D230/03/24Ceahlaul Piatra Neamt1-2FC Metaloglobus BucurestiB  Trênl0-0Dưới
ROM D216/03/24Ceahlaul Piatra Neamt4-0Progresul SpartacT  Trênc2-0Trên
ROM D210/03/24 Csikszereda Miercurea*2-0Ceahlaul Piatra NeamtB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ROM D202/03/24Ceahlaul Piatra Neamt*2-0CSC DumbravitaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D223/02/24Concordia Chiajna*1-2Ceahlaul Piatra NeamtT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF01/02/24FC 08 Homburg(T)2-2Ceahlaul Piatra NeamtH  Trênc2-2Trên
ROM D202/12/23Unirea Slobozia*2-1Ceahlaul Piatra NeamtB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D224/11/23Ceahlaul Piatra Neamt*2-0FC ArgesT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ROM D210/11/23Gloria Buzau*1-1Ceahlaul Piatra Neamt H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D204/11/23Ceahlaul Piatra Neamt*4-0CSM SlatinaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ROM D226/10/23CSA Steaua Bucureti*3-1Ceahlaul Piatra NeamtB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ROM D220/10/23Ceahlaul Piatra Neamt*0-0CSC 1599 SelimbarH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D207/10/23CSM Alexandria2-2Ceahlaul Piatra NeamtH  Trênc0-2Trên
ROM D229/09/23Ceahlaul Piatra Neamt*1-0Unirea DejT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D223/09/23FC Metaloglobus Bucuresti2-1Ceahlaul Piatra NeamtB  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 6 2 1 0 1 0 1 3 6
35.00% 30.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Ceahlaul Piatra Neamt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 230 107 6 238 240
Ceahlaul Piatra Neamt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 75 90 114 93 106 162 162 95 59
15.69% 18.83% 23.85% 19.46% 22.18% 33.89% 33.89% 19.87% 12.34%
Sân nhà 48 54 51 35 40 69 69 52 38
21.05% 23.68% 22.37% 15.35% 17.54% 30.26% 30.26% 22.81% 16.67%
Sân trung lập 2 3 6 3 1 4 4 5 2
13.33% 20.00% 40.00% 20.00% 6.67% 26.67% 26.67% 33.33% 13.33%
Sân khách 25 33 57 55 65 89 89 38 19
10.64% 14.04% 24.26% 23.40% 27.66% 37.87% 37.87% 16.17% 8.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ceahlaul Piatra Neamt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 4 49 82 7 108 10 12 8
53.91% 3.48% 42.61% 41.62% 3.55% 54.82% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân nhà 52 3 38 18 2 31 8 10 6
55.91% 3.23% 40.86% 35.29% 3.92% 60.78% 33.33% 41.67% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 3 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 9 1 11 63 5 74 2 2 1
42.86% 4.76% 52.38% 44.37% 3.52% 52.11% 40.00% 40.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Matei Leonard Moraru
7Azdren Llullaku
9Sergio Cortelezzi
20Mihai Neicutescu
29Marius Nicolae Savu
99Santiago Selmani
Tiền vệ
3Stejarel Visinar
8Cristian Copot Barb
10Patrick Mihai Petre
11Pierre Antonio Larrauri Corroy
14Alexandru Anton
18Matei Lungu
22Wiredu Akwasi
44Mihael Onisa
55Joao Lamine Jaquite
Vasile Mihai Petra
Hậu vệ
4Lorenzo Soares Fonseca
5Alexandru Faragau
6Vasile Forizs
15Cristin Jalba
16Pedro Albino
23Tudor Oltean
33Bogdan Bacalu
96Mario Petkov
Andrei Moisii
Thủ môn
13Boison Wynney
41Stefan Krell
67Alexandru Barna
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.