|
|
|
Aberdeen | | |
| | Thành lập: | 1903-4-14 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Aberdeen | Sân nhà: | Pittodrie Stadium | Sức chứa: | 20,866 | Địa chỉ: | Pittodrie Stadium ,Pittodrie Street ,Aberdeen ,AB24 5QH | Website: | http://www.afc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.92(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
5 |
5 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
5 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
45.45% |
45.45% |
9.09% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Aberdeen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
297 |
496 |
234 |
19 |
533 |
513 |
Aberdeen - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
222 |
230 |
247 |
181 |
166 |
292 |
348 |
236 |
170 |
21.22% |
21.99% |
23.61% |
17.30% |
15.87% |
27.92% |
33.27% |
22.56% |
16.25% |
Sân nhà |
122 |
109 |
128 |
74 |
54 |
120 |
155 |
120 |
92 |
25.05% |
22.38% |
26.28% |
15.20% |
11.09% |
24.64% |
31.83% |
24.64% |
18.89% |
Sân trung lập |
2 |
7 |
7 |
12 |
10 |
13 |
18 |
3 |
4 |
5.26% |
18.42% |
18.42% |
31.58% |
26.32% |
34.21% |
47.37% |
7.89% |
10.53% |
Sân khách |
98 |
114 |
112 |
95 |
102 |
159 |
175 |
113 |
74 |
18.81% |
21.88% |
21.50% |
18.23% |
19.58% |
30.52% |
33.59% |
21.69% |
14.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aberdeen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
283 |
23 |
275 |
159 |
16 |
135 |
37 |
27 |
39 |
48.71% |
3.96% |
47.33% |
51.29% |
5.16% |
43.55% |
35.92% |
26.21% |
37.86% |
Sân nhà |
168 |
18 |
163 |
46 |
8 |
35 |
9 |
7 |
10 |
48.14% |
5.16% |
46.70% |
51.69% |
8.99% |
39.33% |
34.62% |
26.92% |
38.46% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
13 |
7 |
2 |
9 |
0 |
0 |
2 |
27.78% |
0.00% |
72.22% |
38.89% |
11.11% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
110 |
5 |
99 |
106 |
6 |
91 |
28 |
20 |
27 |
51.40% |
2.34% |
46.26% |
52.22% |
2.96% |
44.83% |
37.33% |
26.67% |
36.00% |
|
|
|
|