Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shanghai Jiading Huilong

Thành lập: 2009-5
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Shanghai
Sân nhà: Jiading City Sports Center
Sức chứa: 9,704
Shanghai Jiading Huilong - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D103/11/24Dalian Young Boy*2-1Shanghai Jiading HuilongB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA D126/10/24Shanghai Jiading Huilong0-1Shijiazhuang Gongfu*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D119/10/24Chongqing Tonglianglong*1-1Shanghai Jiading HuilongH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA D113/10/24Shanghai Jiading Huilong*0-0Foshan NanshiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D106/10/24Yunnan Yukun*2-0Shanghai Jiading HuilongB0:2HòaDướic1-0Trên
CHA D129/09/24Shanghai Jiading Huilong*2-0Wuxi WugoT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA D121/09/24Guangxi Pingguo Haliao*2-2Shanghai Jiading HuilongH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHA D117/09/24Shanghai Jiading Huilong*0-0Heilongjiang Ice CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D106/09/24Qingdao Red Lions*0-0Shanghai Jiading HuilongH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D131/08/24Shanghai Jiading Huilong1-1Suzhou Dongwu* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
CHA D124/08/24Shanghai Jiading Huilong0-2Quảng Châu*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D118/08/24Yanbian Longding*1-1Shanghai Jiading HuilongH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D120/07/24Liaoning Tieren F.C.*1-1Shanghai Jiading HuilongH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA D113/07/24Shanghai Jiading Huilong*3-1Jiangxi LushanT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA D106/07/24Nanjing City*0-0Shanghai Jiading HuilongH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D130/06/24Shanghai Jiading Huilong0-0Dalian Young Boy*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D115/06/24Shijiazhuang Gongfu*0-0Shanghai Jiading HuilongH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D109/06/24Shanghai Jiading Huilong0-3Chongqing Tonglianglong*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA D102/06/24Foshan Nanshi1-2Shanghai Jiading Huilong*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHA D125/05/24Shanghai Jiading Huilong1-2Yunnan Yukun*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 11hòa(55.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 11 6 2 4 4 0 0 0 1 7 2
15.00% 55.00% 30.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 70.00% 20.00%
Shanghai Jiading Huilong - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 59 66 29 1 69 86
Shanghai Jiading Huilong - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 18 29 44 29 35 63 57 23 12
11.61% 18.71% 28.39% 18.71% 22.58% 40.65% 36.77% 14.84% 7.74%
Sân nhà 5 12 12 8 7 15 21 6 2
11.36% 27.27% 27.27% 18.18% 15.91% 34.09% 47.73% 13.64% 4.55%
Sân trung lập 12 14 15 12 18 28 21 13 9
16.90% 19.72% 21.13% 16.90% 25.35% 39.44% 29.58% 18.31% 12.68%
Sân khách 1 3 17 9 10 20 15 4 1
2.50% 7.50% 42.50% 22.50% 25.00% 50.00% 37.50% 10.00% 2.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shanghai Jiading Huilong - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 2 17 32 5 33 6 5 2
50.00% 5.26% 44.74% 45.71% 7.14% 47.14% 46.15% 38.46% 15.38%
Sân nhà 4 2 3 12 0 9 4 1 0
44.44% 22.22% 33.33% 57.14% 0.00% 42.86% 80.00% 20.00% 0.00%
Sân trung lập 13 0 12 6 4 13 2 4 1
52.00% 0.00% 48.00% 26.09% 17.39% 56.52% 28.57% 57.14% 14.29%
Sân khách 2 0 2 14 1 11 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 53.85% 3.85% 42.31% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Magno Damasceno Santos da Cruz
9Shi Jian
10Evans Etti
11Qu Yanheng
29Yan Yiming
31Uzoukwu Dominic Vinicius Eberechukwu
36Zhou Junhao
Tiền vệ
4Bao Shengxin
13Zhang Junye
18Lin Chaocan
25Bu Xin
28Li Ruiyue
33Li Yan
39Li Xinan
45Yang Hang
Hậu vệ
3Yao Ben
5Qiu Tianyi
6Liu Boyang
8Gong Chunjie
14Liu Shuai
15Gao Le
16Yu Longyun
20Qi Xinlei
24Wang Hanyu
26Su Shihao
30Ababekri Erkin
35Yang Guiyan
38Li Suda
Thủ môn
1Lin Xiang
12Lai Jinfeng
23Xia Yupeng
32Wang Hanyi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.