Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
6 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
266 |
582 |
392 |
41 |
636 |
645 |
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
354 |
301 |
305 |
168 |
153 |
220 |
404 |
320 |
337 |
27.63% |
23.50% |
23.81% |
13.11% |
11.94% |
17.17% |
31.54% |
24.98% |
26.31% |
Sân nhà |
215 |
161 |
127 |
53 |
46 |
78 |
167 |
162 |
195 |
35.71% |
26.74% |
21.10% |
8.80% |
7.64% |
12.96% |
27.74% |
26.91% |
32.39% |
Sân trung lập |
11 |
18 |
15 |
7 |
8 |
7 |
26 |
12 |
14 |
18.64% |
30.51% |
25.42% |
11.86% |
13.56% |
11.86% |
44.07% |
20.34% |
23.73% |
Sân khách |
128 |
122 |
163 |
108 |
99 |
135 |
211 |
146 |
128 |
20.65% |
19.68% |
26.29% |
17.42% |
15.97% |
21.77% |
34.03% |
23.55% |
20.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
389 |
38 |
389 |
112 |
5 |
109 |
43 |
35 |
36 |
47.67% |
4.66% |
47.67% |
49.56% |
2.21% |
48.23% |
37.72% |
30.70% |
31.58% |
Sân nhà |
231 |
29 |
205 |
23 |
0 |
16 |
15 |
10 |
11 |
49.68% |
6.24% |
44.09% |
58.97% |
0.00% |
41.03% |
41.67% |
27.78% |
30.56% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
20 |
9 |
0 |
6 |
3 |
3 |
2 |
39.39% |
0.00% |
60.61% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân khách |
145 |
9 |
164 |
80 |
5 |
87 |
25 |
22 |
23 |
45.60% |
2.83% |
51.57% |
46.51% |
2.91% |
50.58% |
35.71% |
31.43% |
32.86% |
|
|
|
|