|
|
|
Đức(U17)(Germany(U17)) | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Berlin | Địa chỉ: | Otto-Fleck-Schneise 6 ,Postfach 71 02 65 ,FRANKFURT AM MAIN - 60492 | Website: | http://www.dfb.de | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
3 |
1 |
3 |
6 |
2 |
1 |
3 |
1 |
0 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
Đức(U17)(Germany(U17)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
54 |
126 |
116 |
24 |
154 |
166 |
Đức(U17)(Germany(U17)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
131 |
61 |
64 |
37 |
27 |
42 |
83 |
74 |
121 |
40.94% |
19.06% |
20.00% |
11.56% |
8.44% |
13.13% |
25.94% |
23.13% |
37.81% |
Sân nhà |
56 |
17 |
31 |
13 |
5 |
12 |
30 |
33 |
47 |
45.90% |
13.93% |
25.41% |
10.66% |
4.10% |
9.84% |
24.59% |
27.05% |
38.52% |
Sân trung lập |
51 |
29 |
20 |
13 |
15 |
18 |
35 |
27 |
48 |
39.84% |
22.66% |
15.63% |
10.16% |
11.72% |
14.06% |
27.34% |
21.09% |
37.50% |
Sân khách |
24 |
15 |
13 |
11 |
7 |
12 |
18 |
14 |
26 |
34.29% |
21.43% |
18.57% |
15.71% |
10.00% |
17.14% |
25.71% |
20.00% |
37.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đức(U17)(Germany(U17)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
107 |
6 |
88 |
3 |
0 |
9 |
4 |
6 |
6 |
53.23% |
2.99% |
43.78% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân nhà |
39 |
0 |
31 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
55.71% |
0.00% |
44.29% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
48 |
4 |
43 |
2 |
0 |
6 |
4 |
3 |
5 |
50.53% |
4.21% |
45.26% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
33.33% |
25.00% |
41.67% |
Sân khách |
20 |
2 |
14 |
1 |
0 |
2 |
0 |
2 |
1 |
55.56% |
5.56% |
38.89% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Đức(U17)(Germany(U17)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|