Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FUS Fath Union Sportive Rabat

Thành lập: 1946-4-10
Quốc tịch: Morocco
Thành phố: Rabat
Sân nhà: Moulay Hassan Stadium
Sức chứa: 12,000
Website: http://www.fus.ma
FUS Fath Union Sportive Rabat - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAR D128/04/24FUS Fath Union Sportive Rabat*0-2Renaissance ZemamraB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
MAR D120/04/24Ittihad Tanger*2-1FUS Fath Union Sportive RabatB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
MAR D114/04/24FUS Fath Union Sportive Rabat*1-1UTS Union Touarga Sport RabatH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
MAR CUP26/03/24USM Oujda1-1FUS Fath Union Sportive RabatH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[3-1]
MAR D118/03/24Renaissance Sportive de Berkane*2-0FUS Fath Union Sportive Rabat B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
MAR D111/03/24FUS Fath Union Sportive Rabat0-1Raja Casablanca*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
MAR D102/03/24Chabab Mohammedia0-1FUS Fath Union Sportive Rabat*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MAR D124/02/24FUS Fath Union Sportive Rabat*1-0JS SoualemT0:1HòaDướil0-0Dưới
MAR D122/02/24FUS Fath Union Sportive Rabat*1-1Moghreb TetouanH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
MAR D117/02/24Hassania Agadir1-3FUS Fath Union Sportive Rabat*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
MAR D114/02/24FUS Fath Union Sportive Rabat*0-0Olympique de SafiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
MAR D111/02/24Maghreb Fez1-2FUS Fath Union Sportive RabatT  Trênl1-1Trên
MAR D107/02/24FUS Fath Union Sportive Rabat2-1Wydad Casablanca*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
MAR D109/01/24FUS Fath Union Sportive Rabat1-4Forces Armee Royales Rabat*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
MAR D104/01/24Mouloudia Oujda2-1FUS Fath Union Sportive Rabat* B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
MAR D128/12/23FUS Fath Union Sportive Rabat*1-1CAYB Youssoufia BerrechidH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
MAR D117/12/23Renaissance Zemamra1-2FUS Fath Union Sportive Rabat* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
MAR D109/12/23FUS Fath Union Sportive Rabat*0-0Ittihad TangerH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
MAR D125/11/23UTS Union Touarga Sport Rabat0-0FUS Fath Union Sportive Rabat*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
MAR D111/11/23FUS Fath Union Sportive Rabat1-1Renaissance Sportive de Berkane*H0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 4thắng kèo(22.22%), 2hòa(11.11%), 12thua kèo(66.67%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 2 6 3 0 0 0 4 2 3
30.00% 40.00% 30.00% 18.18% 54.55% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
FUS Fath Union Sportive Rabat - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 319 84 3 339 354
FUS Fath Union Sportive Rabat - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 96 168 255 127 47 227 259 143 64
13.85% 24.24% 36.80% 18.33% 6.78% 32.76% 37.37% 20.63% 9.24%
Sân nhà 62 102 107 44 18 85 126 81 41
18.62% 30.63% 32.13% 13.21% 5.41% 25.53% 37.84% 24.32% 12.31%
Sân trung lập 7 8 19 6 2 10 16 10 6
16.67% 19.05% 45.24% 14.29% 4.76% 23.81% 38.10% 23.81% 14.29%
Sân khách 27 58 129 77 27 132 117 52 17
8.49% 18.24% 40.57% 24.21% 8.49% 41.51% 36.79% 16.35% 5.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FUS Fath Union Sportive Rabat - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 3 138 88 2 54 35 43 29
47.39% 1.12% 51.49% 61.11% 1.39% 37.50% 32.71% 40.19% 27.10%
Sân nhà 97 3 98 11 1 6 15 10 7
48.99% 1.52% 49.49% 61.11% 5.56% 33.33% 46.88% 31.25% 21.88%
Sân trung lập 8 0 12 12 0 1 1 4 2
40.00% 0.00% 60.00% 92.31% 0.00% 7.69% 14.29% 57.14% 28.57%
Sân khách 22 0 28 65 1 47 19 29 20
44.00% 0.00% 56.00% 57.52% 0.88% 41.59% 27.94% 42.65% 29.41%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Ayoub Nanah
9Junior Kameni
10Amine Azri
11Chouaib El Maftoul
14Haytham El Bahja
17Hamid Ahadad
19Hamza Hannouri
20Marwane Elaz
37Taoufik Razko
Ayoub Mouloua
Sellam Chaouma
Tiền vệ
3Anas Bach
6Brahim Sabaouni
7El Mehdi Karnass
24Reda Laalaoui
27Presnel Arnaud Banga
30Amine El Msane
31Hamza El Moudene
33Hamza Qarqor
Idriss Bousbaa
Hậu vệ
2James Ajako
4Yahya Benkhaleq
5Oumar Comara
15Hadi Al-Hourani
16Bilal El Ouadghiri
18Ayoub Qasmi
21Youssef El Omari
22El Mehdi El Bassil
23Zouheir El Hachemi
26Oussama Raoui
34Oussama Soukhane
Achraf Ramzi
Salah Moussadak
Thủ môn
1Rachid Ghanimi
12Mehdi Bellarabi
13Aymane Majid
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.