|
|
|
RB Bragantino | | |
| | Thành lập: | 1928-1-8 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Braganca Paulista | Sân nhà: | Nabi Abi Chedid | Sức chứa: | 17,724 | Địa chỉ: | Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo | Website: | http://www.redbullbragantino.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 24.24(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
7 |
3 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
4 |
3 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
70.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
509 |
218 |
16 |
503 |
503 |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
184 |
201 |
262 |
210 |
149 |
278 |
343 |
240 |
145 |
18.29% |
19.98% |
26.04% |
20.87% |
14.81% |
27.63% |
34.10% |
23.86% |
14.41% |
Sân nhà |
116 |
129 |
119 |
82 |
40 |
95 |
156 |
149 |
86 |
23.87% |
26.54% |
24.49% |
16.87% |
8.23% |
19.55% |
32.10% |
30.66% |
17.70% |
Sân trung lập |
8 |
12 |
13 |
6 |
9 |
17 |
14 |
7 |
10 |
16.67% |
25.00% |
27.08% |
12.50% |
18.75% |
35.42% |
29.17% |
14.58% |
20.83% |
Sân khách |
60 |
60 |
130 |
122 |
100 |
166 |
173 |
84 |
49 |
12.71% |
12.71% |
27.54% |
25.85% |
21.19% |
35.17% |
36.65% |
17.80% |
10.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
231 |
13 |
221 |
219 |
8 |
193 |
38 |
28 |
40 |
49.68% |
2.80% |
47.53% |
52.14% |
1.90% |
45.95% |
35.85% |
26.42% |
37.74% |
Sân nhà |
185 |
11 |
174 |
35 |
0 |
22 |
18 |
12 |
20 |
50.00% |
2.97% |
47.03% |
61.40% |
0.00% |
38.60% |
36.00% |
24.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
3 |
16 |
1 |
10 |
4 |
0 |
3 |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
59.26% |
3.70% |
37.04% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
Sân khách |
38 |
1 |
44 |
168 |
7 |
161 |
16 |
16 |
17 |
45.78% |
1.20% |
53.01% |
50.00% |
2.08% |
47.92% |
32.65% |
32.65% |
34.69% |
|
|
|
|