Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Bayern Munich(Bayern Munich Women's)

Thành lập: 1970-6-7
Quốc tịch: Đức
Sân nhà: FC Bayern Campus
Sức chứa: 2,500
Nữ Bayern Munich(Bayern Munich Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERWC09/05/24Nữ Bayern Munich(T)*0-2Nữ WolfsburgB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
GER WD104/05/24Nữ Bayer Leverkusen1-2Nữ Bayern Munich*T2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER WD123/04/24Nữ Bayern Munich*3-0Nữ Werder BremenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER WD115/04/24Nữ Duisburg1-5Nữ Bayern MunichT  Trênc1-0Trên
GERWC31/03/24Nữ Bayern Munich*1-1Eintracht Frankfurt Women'sH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-1]
GER WD124/03/24Nữ Wolfsburg0-4Nữ Bayern Munich*T0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER WD116/03/24Nữ Bayern Munich*5-0RB Leipzig Women'sT0:3 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER WD109/03/24Eintracht Frankfurt Women's1-2Nữ Bayern Munich*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GERWC06/03/24Carl Zeiss Jena Women's0-3Nữ Bayern Munich*T4 3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GER WD118/02/24Nữ Bayern Munich*2-0Nữ SG Essen-SchonebeckT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GERWC15/02/24Kickers Offenbach Women's0-6Nữ Bayern MunichT  Trênc0-2Trên
GER WD110/02/24Nữ Koln0-5Nữ Bayern Munich*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER WD106/02/24Nữ Bayern Munich*4-0Nữ SC FreiburgT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA WUC31/01/24Nữ Bayern Munich*2-2Nữ Paris Saint GermainH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
GER WD127/01/24Nữ Bayern Munich*1-0Nữ HoffenheimT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA WUC25/01/24AS Roma Women's2-2Nữ Bayern Munich*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/01/24Nữ Bayern Munich(T)*4-0Granada CF Women'sT0:3 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA WUC21/12/23Ajax Amsterdam Women's1-0Nữ Bayern Munich*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER WD118/12/23Nurnberg Women's1-1Nữ Bayern Munich*H3 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA WUC15/12/23Nữ Bayern Munich*1-1Ajax Amsterdam Women'sH0:2Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 5 3 0 1 0 1 7 2 1
65.00% 25.00% 10.00% 62.50% 37.50% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Nữ Bayern Munich(Bayern Munich Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 82 220 186 50 273 265
Nữ Bayern Munich(Bayern Munich Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 266 102 72 45 53 70 109 124 235
49.44% 18.96% 13.38% 8.36% 9.85% 13.01% 20.26% 23.05% 43.68%
Sân nhà 133 51 31 20 22 29 48 63 117
51.75% 19.84% 12.06% 7.78% 8.56% 11.28% 18.68% 24.51% 45.53%
Sân trung lập 5 1 1 3 1 3 2 2 4
45.45% 9.09% 9.09% 27.27% 9.09% 27.27% 18.18% 18.18% 36.36%
Sân khách 128 50 40 22 30 38 59 59 114
47.41% 18.52% 14.81% 8.15% 11.11% 14.07% 21.85% 21.85% 42.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Bayern Munich(Bayern Munich Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 116 14 123 39 2 27 6 2 5
45.85% 5.53% 48.62% 57.35% 2.94% 39.71% 46.15% 15.38% 38.46%
Sân nhà 65 6 62 16 0 8 1 1 3
48.87% 4.51% 46.62% 66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 2 0 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 50 8 59 20 2 17 5 0 2
42.74% 6.84% 50.43% 51.28% 5.13% 43.59% 71.43% 0.00% 28.57%
Nữ Bayern Munich(Bayern Munich Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER WD112/05/2024 20:00Nữ Bayern MunichVSNurnberg Women's
GER WD120/05/2024 21:30Nữ HoffenheimVSNữ Bayern Munich
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jovana Damnjanovic
11Lea Schuller
17Klara Buhl
20Franziska Kett
21Pernille Harder
Tiền vệ
10Linda Dallmann
12Sydney Matilda Lohmann
14Alara Sehitler
16Lina Magull
18Jill Baijings
25Sarah Zadrazil
26Samantha Kerr
31Georgia Stanway
33Carla Schwarz
35Sarah Ernst
36Laura Gloning
Hậu vệ
3Ines Belloumou
4Glodis Viggosdottir
5Magdalena Eriksson
6Tuva Hansen
7Giulia Gwinn
8Maximiliane Rall
13Tainara de Souza da Silva
19Katharina Naschenweng
30Carolin Simon
Thủ môn
22Maria Luisa Grohs
23Erin Nayler
40Juliane Schmid
41Anna Wellmann
44Cecilia Ran Runarsdottir
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.